Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 231.437 215.764 196.941 216.609 162.555
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 346 0 1.397
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 231.091 215.764 196.941 215.212 162.555
4. Giá vốn hàng bán 195.321 187.823 180.113 191.305 151.970
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.770 27.940 16.829 23.907 10.584
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.251 2.157 1.518 1.696 2.242
7. Chi phí tài chính 2.551 2.651 2.170 2.525 4.363
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.549 2.645 2.132 2.509 4.359
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.248 5.317 2.766 2.351 1.820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.317 7.204 9.461 13.235 7.302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.904 14.926 3.949 7.492 -659
12. Thu nhập khác 195 167 369 791 805
13. Chi phí khác 91 23 113 159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 104 144 256 632 805
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.008 15.069 4.205 8.124 145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.220 3.018 769 1.657 69
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.220 3.018 769 1.657 69
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.788 12.051 3.436 6.468 77
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.788 12.051 3.436 6.468 77