Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110.299 106.285 114.167 133.567 128.309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.135 6.055 5.766 3.099 977
1. Tiền 5.290 2.209 2.483 3.099 977
2. Các khoản tương đương tiền 3.845 3.846 3.283 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.967 33.018 34.336 37.835 39.523
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.967 33.018 34.336 37.835 39.523
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.589 25.479 25.567 33.085 32.701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.739 27.849 30.489 37.406 36.857
2. Trả trước cho người bán 9.179 10.044 10.700 11.253 11.406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.735 4.652 1.424 1.424 1.382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.065 -17.065 -17.046 -16.997 -16.943
IV. Tổng hàng tồn kho 34.272 38.692 46.260 57.379 53.630
1. Hàng tồn kho 37.505 44.189 52.764 63.710 59.854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.233 -5.497 -6.503 -6.330 -6.225
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.336 3.041 2.238 2.168 1.479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.190 2.895 2.027 2.014 1.333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 154 145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 145 145 211 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.904 39.366 41.302 45.257 42.079
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 45 3.559 3.646 3.828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30 45 3.559 3.646 3.828
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.096 38.692 36.458 39.747 36.794
1. Tài sản cố định hữu hình 42.418 37.804 35.824 39.419 36.511
- Nguyên giá 194.819 194.976 197.445 206.672 208.693
- Giá trị hao mòn lũy kế -152.401 -157.172 -161.621 -167.254 -172.181
2. Tài sản cố định thuê tài chính 678 888 633 329 283
- Nguyên giá 1.256 1.709 1.709 453 453
- Giá trị hao mòn lũy kế -578 -821 -1.076 -125 -170
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 246 246 246 246 246
- Giá trị hao mòn lũy kế -246 -246 -246 -246 -246
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 375 628 395 395 395
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 375 628 395 395 395
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 403 0 891 1.469 1.062
1. Chi phí trả trước dài hạn 403 0 891 1.469 1.062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154.203 145.651 155.469 178.823 170.389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57.576 48.847 63.561 82.177 78.437
I. Nợ ngắn hạn 54.815 47.234 62.989 79.503 75.440
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36.457 27.996 31.195 40.679 48.513
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.743 10.783 18.212 20.914 17.005
4. Người mua trả tiền trước 45 45 45 45 45
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.412 3.411 1.546 425 780
6. Phải trả người lao động 1.633 1.183 9.175 14.682 5.820
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 528 253 1.589 865 1.083
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 953 2.213 579 992 1.061
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44 1.350 648 902 1.133
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.761 1.614 572 2.674 2.998
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 56 56 56 56 55
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.705 1.558 516 2.618 2.943
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 96.627 96.803 91.908 96.646 91.951
I. Vốn chủ sở hữu 96.627 96.803 91.908 96.646 91.951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 63.000 63.000 63.000 63.000 63.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.090 3.090 3.090 3.090 3.090
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 67 67 67 67 67
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.236 14.173 15.378 15.378 15.378
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.234 16.474 10.374 15.112 10.417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.446 4.423 6.938 8.644 10.340
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.788 12.051 3.436 6.468 77
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154.203 145.651 155.469 178.823 170.389