I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
80.973
|
160.470
|
17.322
|
20.010
|
158.708
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-77.622
|
-180.147
|
-23.176
|
-18.152
|
-119.585
|
- Khấu hao TSCĐ
|
552
|
471
|
510
|
529
|
254
|
- Các khoản dự phòng
|
-82.552
|
-180.833
|
-16.559
|
-22.554
|
-53.529
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
759
|
-1.025
|
-7.490
|
0
|
-66.310
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.618
|
1.240
|
363
|
3.874
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.350
|
-19.677
|
-5.854
|
1.858
|
39.123
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10.810
|
318.808
|
-339.548
|
-7.172
|
815.748
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-20.398
|
20.398
|
15
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.827
|
11.516
|
-24.047
|
-3.784
|
-277.441
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.377
|
79.675
|
-80.020
|
1.046
|
904
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
-12.148
|
-88.681
|
-508.709
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.386
|
-2.783
|
1.948
|
-3.874
|
-4.318
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.382
|
|
4
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-410
|
410
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.591
|
2.591
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.059
|
370.141
|
-439.267
|
-100.592
|
65.308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
33
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
-50
|
50
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
93.393
|
-93.393
|
361.367
|
991
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.955
|
3.715
|
0
|
0
|
229.848
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
266
|
2.386
|
-1.024
|
41
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
96.398
|
-89.462
|
363.836
|
-33
|
229.888
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
115.203
|
235.056
|
-413.352
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65.510
|
-88.310
|
-25.446
|
-186.720
|
558.720
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-65.510
|
-88.310
|
89.758
|
48.335
|
145.368
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28.829
|
192.369
|
14.327
|
-52.290
|
440.564
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.737
|
81.566
|
323.935
|
338.263
|
285.973
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
16.171
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81.566
|
323.935
|
338.263
|
285.973
|
742.708
|