Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 80.973 160.470 17.322 20.010 158.708
2. Điều chỉnh cho các khoản -77.622 -180.147 -23.176 -18.152 -119.585
- Khấu hao TSCĐ 552 471 510 529 254
- Các khoản dự phòng -82.552 -180.833 -16.559 -22.554 -53.529
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 759 -1.025 -7.490 0 -66.310
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.618 1.240 363 3.874
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.350 -19.677 -5.854 1.858 39.123
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10.810 318.808 -339.548 -7.172 815.748
- Tăng, giảm hàng tồn kho -20.398 20.398 15
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.827 11.516 -24.047 -3.784 -277.441
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.377 79.675 -80.020 1.046 904
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -12.148 -88.681 -508.709
- Tiền lãi vay phải trả -4.386 -2.783 1.948 -3.874 -4.318
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.382 4 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -410 410 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.591 2.591 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.059 370.141 -439.267 -100.592 65.308
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 33 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 -50 50 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 93.393 -93.393 361.367 991
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.955 3.715 0 0 229.848
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 266 2.386 -1.024 41
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 96.398 -89.462 363.836 -33 229.888
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 115.203 235.056 -413.352
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -65.510 -88.310 -25.446 -186.720 558.720
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -65.510 -88.310 89.758 48.335 145.368
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28.829 192.369 14.327 -52.290 440.564
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52.737 81.566 323.935 338.263 285.973
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 16.171
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 81.566 323.935 338.263 285.973 742.708