1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,139
|
11,946
|
13,253
|
21,678
|
90,246
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18,139
|
11,946
|
13,253
|
21,678
|
90,246
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,439
|
8,592
|
1,984
|
7,911
|
26,900
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13,700
|
3,354
|
11,268
|
13,767
|
63,346
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
164
|
120
|
2,708
|
1,629
|
66,310
|
7. Chi phí tài chính
|
-78,720
|
-169,171
|
-13,639
|
-13,242
|
-42,748
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,618
|
1,062
|
363
|
3,874
|
4,318
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
193
|
84
|
1
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,704
|
12,091
|
10,015
|
8,621
|
13,696
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
81,687
|
160,470
|
17,599
|
20,017
|
158,708
|
12. Thu nhập khác
|
45
|
0
|
54
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
760
|
0
|
331
|
6
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-715
|
0
|
-277
|
-6
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
80,973
|
160,470
|
17,322
|
20,010
|
158,708
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
661
|
-661
|
0
|
0
|
8,337
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
-8,278
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
661
|
-661
|
0
|
0
|
59
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
80,312
|
161,131
|
17,322
|
20,010
|
158,649
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5,024
|
15,416
|
4,109
|
3,859
|
23,897
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
75,288
|
145,714
|
13,213
|
16,151
|
134,753
|