Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,139 11,946 13,253 21,678 90,246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18,139 11,946 13,253 21,678 90,246
4. Giá vốn hàng bán 4,439 8,592 1,984 7,911 26,900
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13,700 3,354 11,268 13,767 63,346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 164 120 2,708 1,629 66,310
7. Chi phí tài chính -78,720 -169,171 -13,639 -13,242 -42,748
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,618 1,062 363 3,874 4,318
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 193 84 1 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,704 12,091 10,015 8,621 13,696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 81,687 160,470 17,599 20,017 158,708
12. Thu nhập khác 45 0 54 0 0
13. Chi phí khác 760 0 331 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -715 0 -277 -6 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 80,973 160,470 17,322 20,010 158,708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 661 -661 0 0 8,337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -8,278
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 661 -661 0 0 59
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 80,312 161,131 17,322 20,010 158,649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5,024 15,416 4,109 3,859 23,897
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 75,288 145,714 13,213 16,151 134,753