TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.222.943
|
2.227.863
|
1.782.183
|
1.893.151
|
1.956.980
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.737
|
81.566
|
323.935
|
338.263
|
285.973
|
1. Tiền
|
52.737
|
81.566
|
58.935
|
55.263
|
110.973
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
265.000
|
283.000
|
175.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
976.052
|
1.008.603
|
1.108.384
|
1.218.143
|
1.329.379
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.301.457
|
1.301.457
|
1.220.405
|
1.313.606
|
1.402.287
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-375.406
|
-292.854
|
-112.021
|
-95.462
|
-72.908
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.191.816
|
1.136.219
|
345.972
|
330.856
|
336.542
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
376
|
466
|
409
|
316
|
403
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.768
|
1.694
|
665
|
684
|
397
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
378.572
|
335.704
|
55.034
|
16.966
|
16.214
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
821.490
|
808.745
|
807.127
|
830.152
|
836.790
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.390
|
-10.390
|
-517.263
|
-517.263
|
-517.263
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15
|
15
|
15
|
15
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
15
|
15
|
15
|
15
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.322
|
1.460
|
3.876
|
5.874
|
5.086
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.322
|
1.460
|
1.093
|
3.095
|
2.307
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2.783
|
0
|
2.779
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2.779
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.029
|
20.596
|
19.151
|
17.996
|
17.944
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.955
|
13.875
|
13.837
|
13.570
|
14.304
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
11.955
|
13.875
|
13.837
|
13.570
|
14.304
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.511
|
3.998
|
3.523
|
3.050
|
2.662
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.482
|
3.206
|
2.964
|
2.726
|
2.499
|
- Nguyên giá
|
10.447
|
10.447
|
10.447
|
10.415
|
10.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.966
|
-7.242
|
-7.483
|
-7.689
|
-7.916
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.029
|
792
|
558
|
324
|
164
|
- Nguyên giá
|
8.984
|
8.984
|
8.984
|
8.984
|
8.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.955
|
-8.192
|
-8.426
|
-8.660
|
-8.820
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.326
|
2.525
|
1.580
|
1.235
|
977
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.040
|
2.525
|
1.580
|
1.235
|
977
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.286
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
238
|
198
|
212
|
141
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.243.971
|
2.248.459
|
1.801.335
|
1.911.147
|
1.974.924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
206.685
|
130.920
|
41.704
|
134.194
|
177.960
|
I. Nợ ngắn hạn
|
206.685
|
130.920
|
41.704
|
134.194
|
177.960
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
161.880
|
96.372
|
8.060
|
97.818
|
145.368
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5
|
218
|
32
|
1.823
|
80
|
4. Người mua trả tiền trước
|
422
|
422
|
422
|
422
|
422
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.285
|
2.427
|
2.594
|
2.142
|
2.029
|
6. Phải trả người lao động
|
7.089
|
2.285
|
3.697
|
3.847
|
2.066
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.759
|
3.320
|
1.102
|
1.354
|
2.274
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.779
|
2.408
|
2.331
|
3.323
|
2.254
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23.467
|
23.467
|
23.467
|
23.467
|
23.467
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.037.287
|
2.117.539
|
1.759.631
|
1.776.953
|
1.796.964
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.037.287
|
2.117.539
|
1.759.631
|
1.776.953
|
1.796.964
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.186.107
|
1.186.107
|
1.186.107
|
1.186.107
|
1.186.107
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52.437
|
52.437
|
52.437
|
52.437
|
52.437
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
33.275
|
33.275
|
33.275
|
33.275
|
33.275
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
23.523
|
23.523
|
26.825
|
26.825
|
26.825
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
122.353
|
196.974
|
-12.916
|
298
|
16.449
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
464.257
|
121.686
|
-233.918
|
-233.918
|
-233.918
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-341.903
|
75.288
|
221.002
|
234.216
|
250.367
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
595.875
|
601.506
|
450.186
|
454.295
|
458.154
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.243.971
|
2.248.459
|
1.801.335
|
1.911.147
|
1.974.924
|