TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
216.037
|
225.545
|
167.946
|
182.765
|
190.002
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.868
|
16.450
|
14.485
|
15.363
|
24.765
|
1. Tiền
|
7.117
|
16.450
|
14.485
|
15.363
|
24.765
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.751
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
163.226
|
165.548
|
112.025
|
133.763
|
131.208
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
150.306
|
146.123
|
92.822
|
112.504
|
111.673
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.428
|
1.396
|
2.463
|
1.228
|
1.049
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.043
|
20.580
|
19.290
|
22.583
|
26.794
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.551
|
-2.551
|
-2.551
|
-2.551
|
-8.308
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.687
|
43.169
|
40.998
|
33.269
|
33.587
|
1. Hàng tồn kho
|
43.687
|
43.169
|
40.998
|
33.269
|
33.587
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
256
|
379
|
438
|
369
|
442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102
|
105
|
58
|
113
|
110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
321
|
0
|
332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
154
|
274
|
59
|
256
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.649
|
21.360
|
19.584
|
17.500
|
15.742
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.845
|
20.413
|
18.656
|
16.701
|
14.832
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21.545
|
19.873
|
18.341
|
16.596
|
14.832
|
- Nguyên giá
|
58.673
|
56.319
|
56.725
|
54.814
|
54.814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.128
|
-36.446
|
-38.383
|
-38.218
|
-39.981
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
300
|
539
|
314
|
105
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.129
|
3.519
|
3.519
|
3.451
|
3.451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.829
|
-2.980
|
-3.205
|
-3.346
|
-3.451
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.400
|
2.400
|
2.100
|
2.100
|
2.100
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.400
|
-2.400
|
-2.100
|
-2.100
|
-2.100
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
804
|
947
|
928
|
800
|
910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
321
|
464
|
508
|
380
|
490
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
483
|
483
|
420
|
420
|
420
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
238.686
|
246.904
|
187.530
|
200.265
|
205.745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
190.074
|
201.486
|
134.876
|
149.791
|
156.320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181.913
|
195.653
|
131.024
|
147.919
|
156.320
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.291
|
24.798
|
19.478
|
16.749
|
19.054
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
125.963
|
121.396
|
76.042
|
79.650
|
86.366
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.725
|
21.511
|
9.742
|
10.148
|
8.526
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.314
|
3.782
|
2.978
|
4.563
|
3.003
|
6. Phải trả người lao động
|
6.584
|
1.973
|
1.907
|
8.329
|
18.067
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
309
|
262
|
144
|
7.773
|
57
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.197
|
21.737
|
20.378
|
20.088
|
20.407
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
529
|
194
|
255
|
618
|
842
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.162
|
5.832
|
3.852
|
1.872
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.162
|
5.832
|
3.852
|
1.872
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
48.612
|
45.419
|
52.653
|
50.474
|
49.424
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30.078
|
28.707
|
29.476
|
28.570
|
28.836
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
612
|
612
|
612
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.748
|
2.861
|
2.861
|
2.861
|
2.861
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.136
|
1.234
|
2.003
|
1.709
|
1.974
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
258
|
93
|
754
|
208
|
208
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
878
|
1.141
|
1.249
|
1.501
|
1.766
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.582
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
18.534
|
16.711
|
23.177
|
21.904
|
20.588
|
1. Nguồn kinh phí
|
17.484
|
15.975
|
22.666
|
21.617
|
20.526
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1.050
|
736
|
511
|
287
|
62
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
238.686
|
246.904
|
187.530
|
200.265
|
205.745
|