Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 216.037 225.545 167.946 182.765 190.002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.868 16.450 14.485 15.363 24.765
1. Tiền 7.117 16.450 14.485 15.363 24.765
2. Các khoản tương đương tiền 1.751 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163.226 165.548 112.025 133.763 131.208
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150.306 146.123 92.822 112.504 111.673
2. Trả trước cho người bán 3.428 1.396 2.463 1.228 1.049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.043 20.580 19.290 22.583 26.794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.551 -2.551 -2.551 -2.551 -8.308
IV. Tổng hàng tồn kho 43.687 43.169 40.998 33.269 33.587
1. Hàng tồn kho 43.687 43.169 40.998 33.269 33.587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 256 379 438 369 442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102 105 58 113 110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 321 0 332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 274 59 256 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.649 21.360 19.584 17.500 15.742
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.845 20.413 18.656 16.701 14.832
1. Tài sản cố định hữu hình 21.545 19.873 18.341 16.596 14.832
- Nguyên giá 58.673 56.319 56.725 54.814 54.814
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.128 -36.446 -38.383 -38.218 -39.981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 300 539 314 105 0
- Nguyên giá 3.129 3.519 3.519 3.451 3.451
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.829 -2.980 -3.205 -3.346 -3.451
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.400 2.400 2.100 2.100 2.100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.400 -2.400 -2.100 -2.100 -2.100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 804 947 928 800 910
1. Chi phí trả trước dài hạn 321 464 508 380 490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 483 483 420 420 420
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238.686 246.904 187.530 200.265 205.745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 190.074 201.486 134.876 149.791 156.320
I. Nợ ngắn hạn 181.913 195.653 131.024 147.919 156.320
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.291 24.798 19.478 16.749 19.054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 125.963 121.396 76.042 79.650 86.366
4. Người mua trả tiền trước 4.725 21.511 9.742 10.148 8.526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.314 3.782 2.978 4.563 3.003
6. Phải trả người lao động 6.584 1.973 1.907 8.329 18.067
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 309 262 144 7.773 57
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 100 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.197 21.737 20.378 20.088 20.407
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 529 194 255 618 842
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.162 5.832 3.852 1.872 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.162 5.832 3.852 1.872 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 48.612 45.419 52.653 50.474 49.424
I. Vốn chủ sở hữu 30.078 28.707 29.476 28.570 28.836
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 612 612 612 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.748 2.861 2.861 2.861 2.861
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.136 1.234 2.003 1.709 1.974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 258 93 754 208 208
- LNST chưa phân phối kỳ này 878 1.141 1.249 1.501 1.766
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.582 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18.534 16.711 23.177 21.904 20.588
1. Nguồn kinh phí 17.484 15.975 22.666 21.617 20.526
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1.050 736 511 287 62
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238.686 246.904 187.530 200.265 205.745