Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195.953 226.185 181.268 166.489 160.580
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 35
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 195.953 226.185 181.268 166.489 160.544
4. Giá vốn hàng bán 167.314 201.771 157.952 144.619 128.300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.639 24.414 23.316 21.870 32.245
6. Doanh thu hoạt động tài chính 461 127 595 968 148
7. Chi phí tài chính 3.266 2.608 1.974 2.023 2.450
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.989 2.590 2.194 1.874 1.805
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.700 1.170 1.038 874 686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.404 18.739 18.478 17.826 24.997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.730 2.025 2.421 2.114 4.260
12. Thu nhập khác 483 156 365 54
13. Chi phí khác 4.871 453 158 509 1.561
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.388 -297 -158 -144 -1.507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.341 1.728 2.263 1.970 2.753
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 688 587 954 470 987
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 60
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 688 587 1.014 470 987
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.653 1.141 1.249 1.501 1.766
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 162
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.491 1.141 1.249 1.501 1.766