TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
832.546
|
954.301
|
915.401
|
904.028
|
972.939
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
134.268
|
164.203
|
60.707
|
48.133
|
44.903
|
1. Tiền
|
134.268
|
148.556
|
56.738
|
46.864
|
44.573
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15.647
|
3.969
|
1.269
|
330
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
92.520
|
161.630
|
236.475
|
268.685
|
396.352
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
92.520
|
161.630
|
236.475
|
268.685
|
396.352
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
297.030
|
241.964
|
249.845
|
292.856
|
249.924
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
292.584
|
214.720
|
221.747
|
244.409
|
241.946
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.295
|
25.614
|
23.909
|
24.675
|
2.161
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.176
|
2.654
|
5.214
|
24.796
|
6.841
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.024
|
-1.024
|
-1.024
|
-1.024
|
-1.024
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
291.798
|
363.784
|
338.241
|
284.459
|
263.594
|
1. Hàng tồn kho
|
293.747
|
365.856
|
341.002
|
286.865
|
264.274
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.948
|
-2.072
|
-2.762
|
-2.406
|
-680
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.929
|
22.721
|
30.134
|
9.895
|
18.166
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.814
|
3.711
|
3.809
|
2.360
|
3.101
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.192
|
16.087
|
23.404
|
5.117
|
14.951
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.711
|
2.711
|
2.711
|
2.084
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
212
|
212
|
210
|
334
|
114
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86.280
|
84.511
|
86.484
|
83.705
|
82.142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81.878
|
78.469
|
76.477
|
75.030
|
77.840
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
81.878
|
78.469
|
76.477
|
75.030
|
77.840
|
- Nguyên giá
|
513.013
|
513.013
|
512.705
|
514.558
|
520.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-431.135
|
-434.544
|
-436.228
|
-439.528
|
-442.842
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.000
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
300
|
2.458
|
5.214
|
4.230
|
300
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
300
|
2.458
|
5.214
|
4.230
|
300
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.102
|
3.584
|
4.793
|
4.445
|
4.003
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.503
|
3.147
|
4.357
|
3.909
|
3.466
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
598
|
437
|
437
|
537
|
537
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
918.825
|
1.038.812
|
1.001.885
|
987.733
|
1.055.081
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
422.834
|
560.912
|
520.852
|
505.005
|
560.401
|
I. Nợ ngắn hạn
|
422.834
|
560.912
|
520.852
|
505.005
|
560.401
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
327.591
|
496.411
|
447.816
|
406.083
|
487.145
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.909
|
13.857
|
9.611
|
31.149
|
13.109
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65.851
|
28.676
|
53.179
|
51.114
|
47.902
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.155
|
1.575
|
1.107
|
5.930
|
2.195
|
6. Phải trả người lao động
|
4.726
|
2.630
|
7.424
|
8.507
|
4.864
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.529
|
5.342
|
2.912
|
2.187
|
5.157
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
73
|
12.421
|
-1.197
|
36
|
28
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
495.991
|
477.900
|
481.034
|
482.728
|
494.681
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
495.991
|
477.900
|
481.034
|
482.728
|
494.681
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
306.899
|
306.899
|
306.899
|
306.899
|
306.899
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-273
|
-273
|
-273
|
-273
|
-273
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
99.368
|
104.161
|
104.161
|
104.161
|
104.161
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89.997
|
67.113
|
70.246
|
71.941
|
83.893
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
85.866
|
67.986
|
67.986
|
67.986
|
68.948
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.131
|
-873
|
2.260
|
3.954
|
14.946
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
918.825
|
1.038.812
|
1.001.885
|
987.733
|
1.055.081
|