Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.501 12.347 16.533 20.042 13.265
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.664 6.011 5.155 4.891 5.843
- Khấu hao TSCĐ 6.658 6.598 6.503 6.348 6.435
- Các khoản dự phòng -264 238 -238 -212 79
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.417 -1.215 -1.317 -1.368 -758
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 686 390 206 123 87
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14.164 18.357 21.688 24.934 19.108
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25.281 9.609 -7.875 -3.584 -2.462
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.989 233 -212 307 1.664
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.345 -4.414 -264 8.518 -1.661
- Tăng giảm chi phí trả trước 226 -1 272 148 -1.081
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -686 -390 -206 -114 -96
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.605 -2.613 -2.600 -3.379 -4.040
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -144 -579 -237 -44 -163
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.969 20.202 10.565 26.786 11.269
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.509 -978 -7.027 -27.866 -34.816
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.478 10 0 56
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -109.450 -950 110.400 -25.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 49.450 950 -50.400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 939 1.205 182 2.452 703
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.908 -59.763 -6.845 34.642 -59.113
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 137.808 226.563 109.528 146.300 159.300
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -157.260 -215.200 -104.300 -123.571 -197.800
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19.452 11.360 5.228 22.729 -38.500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21.513 -28.202 8.947 84.157 -86.344
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54.048 32.535 4.333 13.280 97.437
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32.535 4.333 13.280 97.437 11.093