Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.586 53.063 52.137 58.641 59.430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.586 53.063 52.137 58.641 59.430
4. Giá vốn hàng bán 47.502 47.093 46.006 51.876 51.509
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.085 5.970 6.131 6.765 7.920
6. Doanh thu hoạt động tài chính 867 928 641 804 725
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.993 5.725 6.138 6.699 6.813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 958 1.173 634 869 1.832
12. Thu nhập khác 287 253 213 506 748
13. Chi phí khác 58 21 16 11 142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 229 233 197 495 606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.187 1.405 831 1.364 2.438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 249 200 116 294 524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 249 200 116 294 524
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 938 1.206 715 1.070 1.914
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 938 1.206 715 1.070 1.914