Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 500 700 510 0 325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 500 700 510 0 325
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 500 700 510 0 325
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 265 357 363 348 148
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 235 343 147 -348 177
12. Thu nhập khác 0 0 3.471
13. Chi phí khác 6 13 16 2.929 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6 -13 -16 541 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 230 330 131 194 171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47 66 35 52 34
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 47 66 35 52 34
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 183 264 96 142 137
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 183 264 96 142 137