Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122.892 14.390 4.288 9.111 1.494
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 122.892 14.390 4.288 9.111 1.494
4. Giá vốn hàng bán 156.408 54.990 5.984 19.387 784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -33.517 -40.600 -1.696 -10.276 709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29 89 182 1 1
7. Chi phí tài chính 36.307 32.010 2.503 502 83.496
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36.307 32.010 2.503 457 83.496
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.530 4.652 2.566 4.563 339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -77.325 -77.173 -6.583 -15.340 -83.125
12. Thu nhập khác 696 1.287 1.202 818 1.132
13. Chi phí khác 14 3.040 3.876 10.962 96
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 682 -1.753 -2.674 -10.144 1.036
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -76.643 -78.926 -9.257 -25.484 -82.090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 12 0 5 32
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 12 0 5 32
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -76.643 -78.938 -9.257 -25.489 -82.121
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -76.643 -78.938 -9.257 -25.489 -82.121