I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.019
|
6.225
|
11.108
|
11.921
|
19.740
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.564
|
10.547
|
18.550
|
19.379
|
24.034
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.800
|
3.400
|
3.273
|
3.064
|
2.233
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
100
|
100
|
498
|
9.199
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-390
|
-10.760
|
-235
|
-482
|
-1.151
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.155
|
17.807
|
15.412
|
16.299
|
13.753
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.583
|
16.773
|
29.658
|
31.300
|
43.774
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
40.894
|
-65.752
|
-24.931
|
8.361
|
81.622
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
30.825
|
102.854
|
67.580
|
-31.818
|
-94.090
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-84.718
|
-36.534
|
-42.945
|
-10.805
|
146.909
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.182
|
4.734
|
386
|
1.247
|
-8.006
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.157
|
-17.673
|
-15.357
|
-16.027
|
-13.791
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.656
|
-1.117
|
-1.587
|
-3.783
|
-2.469
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-443
|
-69
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.509
|
3.214
|
12.804
|
-21.525
|
153.950
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34
|
-171
|
-407
|
-117
|
-1.273
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.650
|
0
|
2.816
|
3.158
|
191
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6.240
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
15.173
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4.895
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
387
|
160
|
297
|
400
|
561
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.003
|
-4.906
|
17.878
|
3.441
|
-6.761
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
387.274
|
405.457
|
575.745
|
507.053
|
506.003
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-391.602
|
-390.542
|
-594.712
|
-465.192
|
-539.086
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.200
|
-7.200
|
-4.800
|
0
|
-8.801
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.529
|
7.715
|
-23.766
|
41.862
|
-41.885
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.016
|
6.024
|
6.916
|
23.777
|
105.304
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.998
|
14.982
|
5.833
|
12.749
|
30.526
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.982
|
21.005
|
12.749
|
36.526
|
135.831
|