Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 210.337 213.902 247.386 419.376 413.458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.230 16.457 4.605 65.466 5.248
1. Tiền 9.230 16.457 4.605 65.466 5.248
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 3.122
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 3.122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153.146 151.822 185.975 309.716 351.658
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69.788 79.325 99.210 92.408 80.473
2. Trả trước cho người bán 16.164 9.570 11.374 9.344 10.641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 6.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82.416 78.786 90.950 224.967 271.348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.222 -15.860 -15.560 -17.003 -16.804
IV. Tổng hàng tồn kho 45.190 42.515 54.283 42.402 51.033
1. Hàng tồn kho 45.190 42.515 54.283 42.402 51.033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.771 3.109 2.524 1.792 2.397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 213 187 223 152 219
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.545 2.908 2.279 1.627 2.155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 14 22 13 23
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 616.007 626.704 630.831 1.070.876 1.067.377
I. Các khoản phải thu dài hạn 240.051 240.051 240.051 680.230 680.230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 240.051 240.051 240.051 680.230 680.230
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.486 46.379 44.367 41.605 38.858
1. Tài sản cố định hữu hình 34.486 46.379 44.367 41.605 38.858
- Nguyên giá 55.999 66.862 67.287 67.721 67.716
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.513 -20.482 -22.919 -26.116 -28.858
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 517 517 517 517 517
- Giá trị hao mòn lũy kế -517 -517 -517 -517 -517
III. Bất động sản đầu tư 40.488 39.926 39.363 38.801 38.238
- Nguyên giá 56.256 56.256 56.256 56.256 56.256
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.768 -16.331 -16.893 -17.456 -18.018
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.479 0 98 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.479 0 98 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 299.151 299.919 306.640 309.965 309.845
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 299.151 299.919 306.640 309.965 309.845
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 711 711 711 711 711
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -711 -711 -711 -711 -711
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 352 429 311 275 206
1. Chi phí trả trước dài hạn 352 303 311 275 206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 126 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 826.344 840.607 878.217 1.490.251 1.480.835
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 303.102 315.509 331.116 445.059 434.349
I. Nợ ngắn hạn 200.778 240.356 261.089 376.122 365.704
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89.006 97.188 102.274 111.126 105.406
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 69.306 84.178 96.762 93.083 82.665
4. Người mua trả tiền trước 22.652 33.456 35.666 121.841 129.943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65 946 1.253 2.898 974
6. Phải trả người lao động 2.240 2.248 3.033 3.649 2.750
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 39 252 67 6.651 5.823
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.344 12.842 12.856 28.026 29.333
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.125 9.247 9.178 8.848 8.809
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 102.324 75.153 70.026 68.937 68.645
1. Phải trả người bán dài hạn 17.036 17.036 17.036 17.002 17.002
2. Chi phí phải trả dài hạn 39.295 39.295 39.295 39.295 39.295
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.000 2.417 2.498 2.513 2.429
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43.992 16.405 11.197 10.127 9.920
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 523.242 525.098 547.102 1.045.192 1.046.486
I. Vốn chủ sở hữu 523.242 525.098 547.102 1.045.192 1.046.486
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 480.456 480.456 480.456 960.909 960.909
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.048 3.048 3.048 2.775 2.775
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.724 7.724 7.724 7.724 7.724
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.783 28.584 50.011 62.945 64.552
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27.033 21.944 21.944 20.944 62.373
- LNST chưa phân phối kỳ này 751 6.640 28.067 42.001 2.179
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.233 5.289 5.866 10.842 10.529
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 826.344 840.607 878.217 1.490.251 1.480.835