TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
210.337
|
213.902
|
247.386
|
419.376
|
413.458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.230
|
16.457
|
4.605
|
65.466
|
5.248
|
1. Tiền
|
9.230
|
16.457
|
4.605
|
65.466
|
5.248
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.122
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.122
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
153.146
|
151.822
|
185.975
|
309.716
|
351.658
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
69.788
|
79.325
|
99.210
|
92.408
|
80.473
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.164
|
9.570
|
11.374
|
9.344
|
10.641
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
82.416
|
78.786
|
90.950
|
224.967
|
271.348
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.222
|
-15.860
|
-15.560
|
-17.003
|
-16.804
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.190
|
42.515
|
54.283
|
42.402
|
51.033
|
1. Hàng tồn kho
|
45.190
|
42.515
|
54.283
|
42.402
|
51.033
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.771
|
3.109
|
2.524
|
1.792
|
2.397
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
213
|
187
|
223
|
152
|
219
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.545
|
2.908
|
2.279
|
1.627
|
2.155
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
14
|
22
|
13
|
23
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
616.007
|
626.704
|
630.831
|
1.070.876
|
1.067.377
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
240.051
|
240.051
|
240.051
|
680.230
|
680.230
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
240.051
|
240.051
|
240.051
|
680.230
|
680.230
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.486
|
46.379
|
44.367
|
41.605
|
38.858
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.486
|
46.379
|
44.367
|
41.605
|
38.858
|
- Nguyên giá
|
55.999
|
66.862
|
67.287
|
67.721
|
67.716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.513
|
-20.482
|
-22.919
|
-26.116
|
-28.858
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
517
|
517
|
517
|
517
|
517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-517
|
-517
|
-517
|
-517
|
-517
|
III. Bất động sản đầu tư
|
40.488
|
39.926
|
39.363
|
38.801
|
38.238
|
- Nguyên giá
|
56.256
|
56.256
|
56.256
|
56.256
|
56.256
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.768
|
-16.331
|
-16.893
|
-17.456
|
-18.018
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.479
|
0
|
98
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.479
|
0
|
98
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
299.151
|
299.919
|
306.640
|
309.965
|
309.845
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
299.151
|
299.919
|
306.640
|
309.965
|
309.845
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
711
|
711
|
711
|
711
|
711
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-711
|
-711
|
-711
|
-711
|
-711
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
352
|
429
|
311
|
275
|
206
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
352
|
303
|
311
|
275
|
206
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
126
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
826.344
|
840.607
|
878.217
|
1.490.251
|
1.480.835
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
303.102
|
315.509
|
331.116
|
445.059
|
434.349
|
I. Nợ ngắn hạn
|
200.778
|
240.356
|
261.089
|
376.122
|
365.704
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
89.006
|
97.188
|
102.274
|
111.126
|
105.406
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
69.306
|
84.178
|
96.762
|
93.083
|
82.665
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.652
|
33.456
|
35.666
|
121.841
|
129.943
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
65
|
946
|
1.253
|
2.898
|
974
|
6. Phải trả người lao động
|
2.240
|
2.248
|
3.033
|
3.649
|
2.750
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39
|
252
|
67
|
6.651
|
5.823
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.344
|
12.842
|
12.856
|
28.026
|
29.333
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.125
|
9.247
|
9.178
|
8.848
|
8.809
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
102.324
|
75.153
|
70.026
|
68.937
|
68.645
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
17.036
|
17.036
|
17.036
|
17.002
|
17.002
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
39.295
|
39.295
|
39.295
|
39.295
|
39.295
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.000
|
2.417
|
2.498
|
2.513
|
2.429
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
43.992
|
16.405
|
11.197
|
10.127
|
9.920
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
523.242
|
525.098
|
547.102
|
1.045.192
|
1.046.486
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
523.242
|
525.098
|
547.102
|
1.045.192
|
1.046.486
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
480.456
|
480.456
|
480.456
|
960.909
|
960.909
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.048
|
3.048
|
3.048
|
2.775
|
2.775
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.724
|
7.724
|
7.724
|
7.724
|
7.724
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.783
|
28.584
|
50.011
|
62.945
|
64.552
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27.033
|
21.944
|
21.944
|
20.944
|
62.373
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
751
|
6.640
|
28.067
|
42.001
|
2.179
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.233
|
5.289
|
5.866
|
10.842
|
10.529
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
826.344
|
840.607
|
878.217
|
1.490.251
|
1.480.835
|