1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42.878
|
80.932
|
81.859
|
117.647
|
52.879
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42.878
|
80.932
|
81.859
|
117.647
|
52.879
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.882
|
69.094
|
70.998
|
101.255
|
44.432
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.996
|
11.838
|
10.861
|
16.392
|
8.447
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
83
|
80
|
31
|
99
|
47
|
7. Chi phí tài chính
|
2.487
|
2.762
|
2.372
|
2.591
|
2.121
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.487
|
2.762
|
2.372
|
2.591
|
2.121
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1
|
768
|
6.721
|
3.324
|
-1
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.073
|
3.504
|
3.382
|
6.441
|
3.411
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
518
|
6.419
|
11.859
|
10.782
|
2.961
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
11.666
|
5.180
|
0
|
13. Chi phí khác
|
63
|
-1
|
321
|
46
|
88
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-63
|
1
|
11.345
|
5.134
|
-88
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
455
|
6.419
|
23.203
|
15.916
|
2.873
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
85
|
903
|
1.025
|
303
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
122
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
85
|
1.026
|
1.025
|
303
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
455
|
6.334
|
22.177
|
14.892
|
2.570
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-295
|
304
|
729
|
957
|
390
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
751
|
6.031
|
21.449
|
13.934
|
2.179
|