Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42.878 80.932 81.859 117.647 52.879
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 42.878 80.932 81.859 117.647 52.879
4. Giá vốn hàng bán 35.882 69.094 70.998 101.255 44.432
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.996 11.838 10.861 16.392 8.447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 83 80 31 99 47
7. Chi phí tài chính 2.487 2.762 2.372 2.591 2.121
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.487 2.762 2.372 2.591 2.121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1 768 6.721 3.324 -1
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.073 3.504 3.382 6.441 3.411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 518 6.419 11.859 10.782 2.961
12. Thu nhập khác 0 11.666 5.180 0
13. Chi phí khác 63 -1 321 46 88
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -63 1 11.345 5.134 -88
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 455 6.419 23.203 15.916 2.873
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 85 903 1.025 303
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 122 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 85 1.026 1.025 303
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 455 6.334 22.177 14.892 2.570
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -295 304 729 957 390
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 751 6.031 21.449 13.934 2.179