I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.085
|
14.223
|
12.548
|
13.001
|
45.880
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-33.927
|
-34.760
|
7.174
|
15.432
|
11.042
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.507
|
4.477
|
6.526
|
7.502
|
10.457
|
- Các khoản dự phòng
|
-39.483
|
-42.764
|
-3.882
|
-188
|
2.206
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-861
|
169
|
-1.530
|
-2.856
|
-11.829
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.911
|
3.359
|
6.060
|
10.974
|
10.209
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-13.842
|
-20.537
|
19.722
|
28.433
|
56.921
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-92.710
|
243.953
|
-150.335
|
-171.075
|
-606.982
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.275
|
964
|
-13.357
|
7.267
|
-6.564
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.766
|
19.228
|
16.469
|
69.399
|
153.914
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
-387
|
-97
|
57
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.911
|
-3.359
|
-6.060
|
-10.974
|
-10.246
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.883
|
-6.412
|
-4.505
|
-6.005
|
-738
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.159
|
-732
|
-263
|
-1.481
|
-625
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-103.014
|
233.105
|
-138.718
|
-84.533
|
-414.262
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-5.667
|
-20.582
|
-7.251
|
-14.237
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.260
|
416
|
1.411
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
5.960
|
-2.316
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-8.100
|
0
|
41.256
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-240.300
|
-50.880
|
-7.550
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
313
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
861
|
668
|
1.530
|
2.523
|
55
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.121
|
-252.983
|
-62.561
|
27.662
|
-13.869
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.797
|
0
|
241.032
|
0
|
484.660
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38.172
|
119.876
|
141.440
|
298.384
|
186.345
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39.572
|
-81.705
|
-87.236
|
-274.350
|
-207.462
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.782
|
-11.436
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.385
|
26.735
|
295.237
|
24.034
|
463.544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-113.278
|
6.857
|
93.957
|
-32.837
|
35.412
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
124.044
|
10.767
|
17.624
|
62.891
|
30.053
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.767
|
17.624
|
111.581
|
30.053
|
65.466
|