Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127.826 117.878 110.613 325.139 322.795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 127.826 117.878 110.613 325.139 322.795
4. Giá vốn hàng bán 123.367 118.223 104.477 284.412 275.860
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.459 -345 6.136 40.728 46.935
6. Doanh thu hoạt động tài chính 861 668 1.529 2.438 292
7. Chi phí tài chính 1.911 4.011 7.274 10.889 10.209
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.911 3.359 5.889 10.889 10.209
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -185 -5 418 10.813
9. Chi phí bán hàng 375 0 2 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.514 22.182 16.494 19.486 18.368
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -18.480 -26.055 -16.111 13.209 29.463
12. Thu nhập khác 39.881 41.929 31.105 422 16.846
13. Chi phí khác 1.317 1.651 923 630 429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 38.564 40.278 30.182 -208 16.416
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.085 14.223 14.071 13.001 45.880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.971 5.811 4.088 310 2.012
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.971 5.811 4.088 310 2.012
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.113 8.411 9.983 12.692 43.868
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -309 -343 215 1.867
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.113 8.720 10.327 12.477 42.001