Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.758.096 1.934.213 2.133.672 1.791.914 1.697.502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 260.693 449.500 214.392 277.098 166.599
1. Tiền 15.693 12.500 12.392 20.098 13.599
2. Các khoản tương đương tiền 245.000 437.000 202.000 257.000 153.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60.400 90.400 258.800 324.320 94.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 193.920 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60.400 90.400 258.800 130.400 94.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.118.055 1.095.913 1.404.831 979.521 1.193.396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 373.221 335.360 288.561 359.589 362.848
2. Trả trước cho người bán 219 251 242 261 271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 200.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 744.615 760.302 1.116.027 619.671 630.277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 317.308 295.904 253.793 209.469 241.496
1. Hàng tồn kho 324.175 296.936 257.513 211.699 241.507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.868 -1.032 -3.719 -2.230 -11
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.641 2.495 1.856 1.505 1.612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.641 1.186 794 691 1.612
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.062 814 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.309 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 324.906 309.935 360.070 866.493 864.308
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 62.518 579.352 589.543
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 62.518 579.352 589.543
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 300.701 288.906 276.669 264.615 253.000
1. Tài sản cố định hữu hình 300.670 288.906 276.669 264.615 253.000
- Nguyên giá 1.024.943 1.024.185 1.024.375 1.021.765 1.022.010
- Giá trị hao mòn lũy kế -724.272 -735.279 -747.706 -757.150 -769.010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.880 1.880 1.880 1.880 1.880
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.849 -1.880 -1.880 -1.880 -1.880
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 627 539 400 544 670
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 627 539 400 544 670
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.572 20.485 20.483 21.982 21.095
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.765 17.892 17.225 17.271 16.158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.807 2.593 3.258 4.712 4.938
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.083.002 2.244.148 2.493.742 2.658.407 2.561.810
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 347.171 386.251 523.878 545.622 360.309
I. Nợ ngắn hạn 342.441 381.509 519.135 540.932 355.643
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137.339 77.373 206.946 165.838 69.337
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 117.217 181.073 143.492 263.408 199.451
4. Người mua trả tiền trước 1.146 2.902 29 30 29
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33.264 79.992 110.580 53.272 33.880
6. Phải trả người lao động 0 0 3.743 0 3.507
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.459 16.117 30.339 33.454 25.387
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.984 3.018 2.974 3.899 3.021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.032 21.032 21.032 21.032 21.032
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.730 4.742 4.742 4.690 4.666
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 279 279 279 299 299
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.451 4.463 4.463 4.390 4.367
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.735.831 1.857.897 1.969.864 2.112.785 2.201.500
I. Vốn chủ sở hữu 1.735.831 1.857.897 1.969.864 2.112.785 2.201.500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265.791 265.791 265.791 265.791 265.791
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.974 29.974 29.974 29.974 29.974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 213.511 213.511 213.511 213.511 213.511
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.226.555 1.348.620 1.460.588 1.603.508 1.692.224
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.153.555 1.153.555 1.153.555 1.153.555 1.603.508
- LNST chưa phân phối kỳ này 72.999 195.065 307.032 449.953 88.716
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.083.002 2.244.148 2.493.742 2.658.407 2.561.810