Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.651.014 1.619.382 1.496.988 1.770.246 1.791.914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218.388 201.560 1.124.040 220.747 277.098
1. Tiền 51.388 20.060 14.040 4.247 20.098
2. Các khoản tương đương tiền 167.000 181.500 1.110.000 216.500 257.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 400 400 324.320
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 193.920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 400 400 130.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.214.119 1.172.535 130.526 1.175.231 979.521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.208.801 226.824 125.668 443.509 359.589
2. Trả trước cho người bán 2.281 1.089 973 806 261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.037 944.623 3.886 730.915 619.671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 209.197 236.715 233.215 372.813 209.469
1. Hàng tồn kho 210.187 236.726 233.860 379.286 211.699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -990 -10 -645 -6.474 -2.230
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.310 8.572 8.806 1.055 1.505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 800 452 644 1.055 691
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.510 8.115 8.159 0 814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 4 3 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 574.314 512.397 448.590 336.004 866.493
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 579.352
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 579.352
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 524.529 465.667 410.953 313.822 264.615
1. Tài sản cố định hữu hình 524.004 465.357 410.767 313.760 264.615
- Nguyên giá 1.088.800 1.096.484 1.106.258 1.026.230 1.021.765
- Giá trị hao mòn lũy kế -564.796 -631.127 -695.491 -712.470 -757.150
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 525 309 186 62 0
- Nguyên giá 2.180 2.180 2.180 1.880 1.880
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.656 -1.871 -1.995 -1.819 -1.880
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.700 1.611 2.342 460 544
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.700 1.611 2.342 460 544
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 30.643 30.394 23.288 21.718 21.982
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.722 20.747 18.331 17.904 17.271
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9.921 9.647 4.957 3.814 4.712
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 17.438 14.720 12.003 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.225.329 2.131.779 1.945.578 2.106.250 2.658.407
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 783.258 633.343 683.087 443.418 545.622
I. Nợ ngắn hạn 778.142 628.117 676.082 438.501 540.932
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 345.407 317.244 323.008 251.571 165.838
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 295.275 162.460 241.746 121.867 263.408
4. Người mua trả tiền trước 1.433 1.020 8.476 806 30
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82.164 99.562 37.303 13.313 53.272
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 27.622 23.075 40.517 26.957 33.454
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.208 3.724 4.001 2.956 3.899
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.032 21.032 21.032 21.032 21.032
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.116 5.226 7.005 4.917 4.690
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 279 279 279 279 299
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2.110 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.837 4.946 4.616 4.638 4.390
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.442.071 1.498.437 1.262.491 1.662.832 2.112.785
I. Vốn chủ sở hữu 1.442.071 1.498.437 1.262.491 1.662.832 2.112.785
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265.791 265.791 265.791 265.791 265.791
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.974 29.974 29.974 29.974 29.974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 213.511 213.511 213.511 213.511 213.511
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 943.677 1.002.800 751.691 1.153.555 1.603.508
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 262.857 279.198 338.322 834.449 1.153.555
- LNST chưa phân phối kỳ này 680.820 723.602 413.369 319.107 449.953
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -10.882 -13.640 1.523 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.225.329 2.131.779 1.945.578 2.106.250 2.658.407