Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 91.292 152.588 141.074 178.963 111.543
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.096 -4.411 -6.393 -11.214 -13.744
- Khấu hao TSCĐ 13.580 11.880 12.427 12.055 11.860
- Các khoản dự phòng 2.913 812 3.555 2.321 -12
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 19 -11 -156 115 10
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16.587 -18.758 -23.944 -28.073 -26.740
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.171 1.666 1.725 2.367 1.140
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 94.388 148.177 134.681 167.748 97.799
- Tăng, giảm các khoản phải thu 70.650 36.520 47.494 -70.870 -2.587
- Tăng, giảm hàng tồn kho 52.405 20.604 38.555 41.930 -32.038
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10.891 71.149 -6.752 82.488 -68.778
- Tăng giảm chi phí trả trước 132 955 1.408 457 192
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -193.920 193.920
- Tiền lãi vay phải trả -4.664 -1.410 -1.709 -2.492 -1.518
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.191 0 -15.012 -56.881 -42.431
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 212.611 275.994 198.665 -31.540 144.559
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.051 -386 -372 -612 -570
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 55 8 0 43 30
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60.000 -30.000 -1.343.900 -828.000 -200.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.719 707.281 939.900 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -94.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 130.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 2.581 -2.581 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 73.642 24.016 5.958
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -58.415 -27.239 -563.349 135.347 -158.581
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57.251 77.373 206.946 165.838 69.337
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -171.482 -137.339 -77.373 -206.946 -165.838
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -114.232 -59.966 129.573 -41.108 -96.501
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 39.964 188.789 -235.110 62.698 -110.523
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 220.747 260.693 449.500 214.392 277.098
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -19 18 1 8 23
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 260.693 449.500 214.392 277.098 166.599