I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
91.292
|
152.588
|
141.074
|
178.963
|
111.543
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.096
|
-4.411
|
-6.393
|
-11.214
|
-13.744
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.580
|
11.880
|
12.427
|
12.055
|
11.860
|
- Các khoản dự phòng
|
2.913
|
812
|
3.555
|
2.321
|
-12
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
19
|
-11
|
-156
|
115
|
10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16.587
|
-18.758
|
-23.944
|
-28.073
|
-26.740
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.171
|
1.666
|
1.725
|
2.367
|
1.140
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
94.388
|
148.177
|
134.681
|
167.748
|
97.799
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
70.650
|
36.520
|
47.494
|
-70.870
|
-2.587
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52.405
|
20.604
|
38.555
|
41.930
|
-32.038
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.891
|
71.149
|
-6.752
|
82.488
|
-68.778
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
132
|
955
|
1.408
|
457
|
192
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
-193.920
|
193.920
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.664
|
-1.410
|
-1.709
|
-2.492
|
-1.518
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.191
|
0
|
-15.012
|
-56.881
|
-42.431
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
212.611
|
275.994
|
198.665
|
-31.540
|
144.559
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.051
|
-386
|
-372
|
-612
|
-570
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
8
|
0
|
43
|
30
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60.000
|
-30.000
|
-1.343.900
|
-828.000
|
-200.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5.719
|
707.281
|
939.900
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-94.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
130.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
2.581
|
-2.581
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
73.642
|
24.016
|
5.958
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58.415
|
-27.239
|
-563.349
|
135.347
|
-158.581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57.251
|
77.373
|
206.946
|
165.838
|
69.337
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-171.482
|
-137.339
|
-77.373
|
-206.946
|
-165.838
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-114.232
|
-59.966
|
129.573
|
-41.108
|
-96.501
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39.964
|
188.789
|
-235.110
|
62.698
|
-110.523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
220.747
|
260.693
|
449.500
|
214.392
|
277.098
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-19
|
18
|
1
|
8
|
23
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
260.693
|
449.500
|
214.392
|
277.098
|
166.599
|