Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2011 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 562.399 651.621 854.381 4.019.235 2.293.402
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -447.156 -499.968 -741.213 -3.348.083 -1.591.375
3. Tiền chi trả cho người lao động -24.196 -30.949 -42.192 -177.007 -81.044
4. Tiền chi trả lãi vay -740 -560 -748 -1.436 -79
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1 0 -6.806 -52.159 -25.251
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14.934 3.281 15.055 420.742 15.315
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -50.952 -51.889 -94.652 -1.002.638 -270.271
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54.289 71.535 -16.175 -141.345 340.697
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.952 -147 -14 -6.600 -325.492
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -124.030 -73.000 -428.694 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.000 16.500 509.594 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.293 11.282 23.307 77.018 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -102.689 -45.366 104.194 70.418 -325.492
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 80.601 0 0 0 16.193
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 48.695 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11.190 -3.379 -3.376 -103.063 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.986 -12.826 -98.304 -93.846 -53.158
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 59.426 -16.205 -101.680 -148.214 -36.965
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.026 9.964 -13.661 -219.142 -21.760
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.944 27.819 37.807 361.738 298.222
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -151 24 0 -10.946 -1.214
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27.819 37.807 24.145 966.993 275.248