Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 791.419 901.816 548.566 399.438 563.917
2. Điều chỉnh cho các khoản 93.337 18.839 13.770 113.497 -18.923
- Khấu hao TSCĐ 81.905 69.546 68.942 55.336 49.942
- Các khoản dự phòng 1.131 816 1.152 91.300 9.602
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -566 -528 21 913 -33
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.396 -63.934 -61.411 -40.649 -87.363
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 19.263 12.939 5.065 6.597 8.929
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 884.756 920.655 562.336 512.935 544.995
- Tăng, giảm các khoản phải thu -119.508 985.746 99.069 -317.376 83.793
- Tăng, giảm hàng tồn kho 59.852 -28.225 2.019 -150.229 153.494
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -62.018 -144.171 113.949 -158.615 157.776
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.731 4.810 3.769 2.333 2.952
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -193.920
- Tiền lãi vay phải trả -18.658 -14.464 -5.041 -5.498 -10.276
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -91.141 -158.608 -183.923 -86.740 -83.085
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 659.015 1.565.744 592.178 -203.190 655.730
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.497 -11.528 -14.549 -5.020 -2.420
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 191 29 119 106
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -600.000 -5.400 -700.400 -2.261.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 600.000 925.000 400 1.652.900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1.170.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 250.000 0 76.536 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 8.848 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 40.403 83.812 11.609 97.658
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.458 -891.095 988.981 -616.875 -513.656
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.359.632 1.208.322 850.347 689.978 507.408
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.356.873 -1.236.485 -844.583 -761.415 -593.141
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -637.667 -663.900 -664.407 -428 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -634.907 -692.063 -658.644 -71.865 -85.732
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22.650 -17.413 922.516 -891.930 56.342
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 195.174 218.388 201.560 1.112.648 220.747
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 565 585 -35 29 9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 218.388 201.560 1.124.040 220.747 277.098