1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
23.827
|
0
|
9.389
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
23.827
|
0
|
9.389
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
19.479
|
0
|
8.110
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
4.348
|
0
|
1.279
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
473
|
397
|
2
|
5
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
-26
|
277.132
|
-7
|
6
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.730
|
6.024
|
6.076
|
6.193
|
4.678
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.260
|
-1.253
|
-283.206
|
-4.902
|
-4.678
|
12. Thu nhập khác
|
8.099
|
0
|
8
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
131
|
65
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.099
|
-131
|
-57
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.839
|
-1.384
|
-283.263
|
-4.902
|
-4.678
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.839
|
-1.384
|
-283.263
|
-4.902
|
-4.678
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.839
|
-1.384
|
-283.263
|
-4.902
|
-4.678
|