Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24.552 17.943 25.088 23.820 30.626
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.951 1.775 -2.667 -1.081 211
- Khấu hao TSCĐ 1.872 1.823 1.709 1.326 1.520
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 49
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1.079 -48 -4.426 -2.407 -1.309
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.503 19.718 22.420 22.739 30.837
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8.071 8.377 -44.950 -3.687 -20.157
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14.990 -2.147 1.190 -9.319 -27.164
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12.046 -8.817 16.274 53.490 -67.961
- Tăng giảm chi phí trả trước -187 317 102 162 269
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.105 -6.138 -4.486 -6.781 -5.955
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -1.124 -259 -2.140 -31
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.197 10.186 -9.709 54.465 -90.162
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.840 -1.090 -264 -3.342 -502
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 95 48 -1 40
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -36.900 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 62.813 -49.913 49.913
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1.174 0 3.741 1.971 1.705
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39.819 61.771 -46.437 48.582 1.203
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27.000 0 -13.500 -31.500
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27.000 0 -13.500 -31.500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -57.623 71.957 -56.146 89.547 -120.459
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 94.036 36.414 108.371 52.180 141.727
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36.414 108.371 52.225 141.727 21.268