1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.588.543
|
4.443.185
|
4.857.193
|
5.516.327
|
5.093.880
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.588.543
|
4.443.185
|
4.857.193
|
5.516.327
|
5.093.880
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.268.698
|
4.118.094
|
4.557.621
|
5.212.557
|
4.805.736
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
319.845
|
325.091
|
299.573
|
303.771
|
288.144
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
740
|
1.435
|
167
|
29
|
25
|
7. Chi phí tài chính
|
35.324
|
47.066
|
37.949
|
24.118
|
15.454
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31.398
|
41.325
|
36.782
|
23.321
|
15.454
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
178.385
|
199.148
|
193.190
|
177.410
|
167.445
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
56.053
|
46.134
|
41.873
|
43.366
|
42.829
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.822
|
34.179
|
26.727
|
58.906
|
62.442
|
12. Thu nhập khác
|
12.380
|
2.266
|
3.392
|
3.891
|
2.482
|
13. Chi phí khác
|
7.211
|
513
|
1.620
|
2.066
|
474
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.169
|
1.753
|
1.773
|
1.825
|
2.008
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
55.991
|
35.931
|
28.499
|
60.731
|
64.450
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.838
|
7.188
|
6.698
|
12.315
|
12.991
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.838
|
7.188
|
6.698
|
12.315
|
12.991
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45.153
|
28.743
|
21.801
|
48.416
|
51.459
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.153
|
28.743
|
21.801
|
48.416
|
51.459
|