Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.588.543 4.443.185 4.857.193 5.516.327 5.093.880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.588.543 4.443.185 4.857.193 5.516.327 5.093.880
4. Giá vốn hàng bán 5.268.698 4.118.094 4.557.621 5.212.557 4.805.736
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 319.845 325.091 299.573 303.771 288.144
6. Doanh thu hoạt động tài chính 740 1.435 167 29 25
7. Chi phí tài chính 35.324 47.066 37.949 24.118 15.454
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31.398 41.325 36.782 23.321 15.454
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 178.385 199.148 193.190 177.410 167.445
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56.053 46.134 41.873 43.366 42.829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 50.822 34.179 26.727 58.906 62.442
12. Thu nhập khác 12.380 2.266 3.392 3.891 2.482
13. Chi phí khác 7.211 513 1.620 2.066 474
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.169 1.753 1.773 1.825 2.008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 55.991 35.931 28.499 60.731 64.450
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.838 7.188 6.698 12.315 12.991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.838 7.188 6.698 12.315 12.991
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45.153 28.743 21.801 48.416 51.459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.153 28.743 21.801 48.416 51.459