I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.991
|
35.931
|
28.499
|
60.731
|
64.450
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
87.747
|
92.070
|
79.410
|
82.763
|
52.113
|
- Khấu hao TSCĐ
|
61.514
|
52.340
|
43.290
|
45.849
|
56.189
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
17.369
|
-17.369
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-85
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.080
|
-1.595
|
-662
|
-3.776
|
-2.161
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
31.398
|
41.325
|
36.782
|
23.321
|
15.454
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
143.738
|
128.001
|
107.909
|
143.494
|
116.563
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26.617
|
-55.389
|
87.251
|
3.582
|
-76.586
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-533.221
|
-408.897
|
581.064
|
97.812
|
-733.034
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
279.947
|
460.588
|
-624.507
|
49.040
|
737.010
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.562
|
9.506
|
8.135
|
-9.865
|
-3.350
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31.398
|
-41.313
|
-36.775
|
-23.340
|
-15.438
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.925
|
-6.311
|
-8.458
|
-9.904
|
-7.315
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
969
|
2.726
|
1.015
|
962
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.094
|
-3.088
|
-2.935
|
-3.965
|
-3.276
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-184.131
|
84.065
|
114.409
|
247.869
|
15.537
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-131.393
|
-17.360
|
-54.808
|
-40.284
|
-4.127
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11.869
|
2.332
|
876
|
3.747
|
2.136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
17
|
17
|
29
|
25
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-119.513
|
-15.011
|
-53.915
|
-36.508
|
-1.966
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.473.020
|
953.161
|
481.669
|
160.158
|
77.835
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.158.551
|
-1.005.390
|
-516.978
|
-351.230
|
-47.890
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.590
|
-16.732
|
-25.216
|
-19.682
|
-44.115
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
303.879
|
-68.961
|
-60.525
|
-210.755
|
-14.170
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
235
|
93
|
-31
|
606
|
-599
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
128
|
363
|
456
|
425
|
1.030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
363
|
456
|
425
|
1.030
|
431
|