TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
176.409
|
152.988
|
153.142
|
131.896
|
134.663
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.872
|
10.772
|
11.894
|
30.398
|
44.280
|
1. Tiền
|
15.872
|
5.772
|
6.894
|
10.398
|
16.280
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
5.000
|
5.000
|
20.000
|
28.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.235
|
17.243
|
6.840
|
8.582
|
16.941
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.381
|
16.471
|
3.544
|
7.373
|
14.844
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.746
|
699
|
3.257
|
989
|
2.043
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
108
|
72
|
38
|
220
|
54
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
118.544
|
122.397
|
131.818
|
90.057
|
71.223
|
1. Hàng tồn kho
|
119.863
|
126.812
|
136.233
|
91.057
|
71.223
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.319
|
-4.415
|
-4.415
|
-1.000
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
757
|
2.077
|
2.090
|
2.360
|
1.719
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
172
|
978
|
761
|
1.456
|
723
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
210
|
429
|
865
|
22
|
388
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
375
|
670
|
464
|
882
|
461
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
146
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
59.152
|
57.322
|
55.737
|
54.136
|
52.294
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53.561
|
52.007
|
50.583
|
48.953
|
47.427
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53.561
|
52.007
|
50.583
|
48.953
|
47.427
|
- Nguyên giá
|
139.086
|
138.866
|
138.866
|
138.866
|
138.866
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85.525
|
-86.858
|
-88.283
|
-89.912
|
-91.438
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
314
|
314
|
314
|
314
|
314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314
|
-314
|
-314
|
-314
|
-314
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.555
|
5.315
|
5.154
|
5.183
|
4.866
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.555
|
5.315
|
5.154
|
5.183
|
4.866
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
235.561
|
210.311
|
208.878
|
186.033
|
186.957
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30.537
|
19.636
|
22.569
|
11.118
|
12.488
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30.297
|
17.208
|
20.141
|
7.958
|
10.060
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.219
|
10.808
|
8.471
|
1.581
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.310
|
3.180
|
9.261
|
3.233
|
2.516
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7
|
7
|
107
|
282
|
7
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.669
|
819
|
786
|
1.002
|
5.488
|
6. Phải trả người lao động
|
2.254
|
1.661
|
1.069
|
1.220
|
1.682
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
585
|
526
|
239
|
436
|
163
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
252
|
208
|
208
|
204
|
204
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
240
|
2.428
|
2.428
|
3.160
|
2.428
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
240
|
160
|
160
|
160
|
160
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
2.268
|
2.268
|
3.000
|
2.268
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
205.024
|
190.675
|
186.310
|
174.914
|
174.469
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
205.024
|
190.675
|
186.310
|
174.914
|
174.469
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
146.572
|
146.572
|
146.572
|
146.572
|
146.572
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.934
|
9.934
|
9.934
|
9.934
|
9.934
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.518
|
34.169
|
29.804
|
18.409
|
17.964
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50.457
|
50.457
|
34.169
|
34.169
|
34.169
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.938
|
-16.287
|
-4.365
|
-15.760
|
-16.206
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
235.561
|
210.311
|
208.878
|
186.033
|
186.957
|