1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115.338
|
57.666
|
65.043
|
39.092
|
40.640
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.232
|
569
|
114
|
247
|
167
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
114.106
|
57.097
|
64.929
|
38.845
|
40.473
|
4. Giá vốn hàng bán
|
117.355
|
57.656
|
71.383
|
35.716
|
42.616
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3.249
|
-559
|
-6.454
|
3.129
|
-2.143
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
608
|
254
|
283
|
223
|
721
|
7. Chi phí tài chính
|
1.437
|
121
|
224
|
101
|
60
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
525
|
106
|
104
|
33
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.952
|
1.570
|
1.572
|
1.187
|
999
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.266
|
2.368
|
2.597
|
2.517
|
3.400
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-16.296
|
-4.365
|
-10.564
|
-453
|
-5.882
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
8
|
69
|
676
|
13. Chi phí khác
|
185
|
0
|
107
|
793
|
122
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-184
|
0
|
-99
|
-724
|
554
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16.480
|
-4.365
|
-10.663
|
-1.178
|
-5.328
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.266
|
0
|
732
|
0
|
3.765
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.236
|
0
|
732
|
0
|
3.765
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-18.716
|
-4.365
|
-11.395
|
-1.178
|
-9.093
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-18.716
|
-4.365
|
-11.395
|
-1.178
|
-9.093
|