Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115.338 57.666 65.043 39.092 40.640
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.232 569 114 247 167
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114.106 57.097 64.929 38.845 40.473
4. Giá vốn hàng bán 117.355 57.656 71.383 35.716 42.616
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.249 -559 -6.454 3.129 -2.143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 608 254 283 223 721
7. Chi phí tài chính 1.437 121 224 101 60
-Trong đó: Chi phí lãi vay 525 106 104 33 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.952 1.570 1.572 1.187 999
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.266 2.368 2.597 2.517 3.400
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -16.296 -4.365 -10.564 -453 -5.882
12. Thu nhập khác 1 0 8 69 676
13. Chi phí khác 185 0 107 793 122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -184 0 -99 -724 554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -16.480 -4.365 -10.663 -1.178 -5.328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -29 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.266 0 732 0 3.765
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.236 0 732 0 3.765
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -18.716 -4.365 -11.395 -1.178 -9.093
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -18.716 -4.365 -11.395 -1.178 -9.093