TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.004.418
|
865.829
|
891.477
|
861.689
|
911.464
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91.936
|
60.064
|
69.799
|
213.987
|
145.375
|
1. Tiền
|
91.936
|
60.064
|
69.799
|
213.987
|
145.375
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
233.625
|
209.000
|
215.299
|
125.003
|
179.782
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
233.625
|
209.000
|
215.299
|
125.003
|
179.782
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
270.086
|
253.054
|
223.752
|
212.019
|
208.221
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
227.115
|
209.244
|
204.797
|
196.645
|
191.993
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
24.647
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
44.047
|
20.239
|
20.031
|
16.449
|
17.241
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.013
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
391.966
|
336.866
|
368.790
|
303.690
|
365.124
|
1. Hàng tồn kho
|
391.966
|
336.866
|
368.790
|
303.690
|
365.124
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.805
|
6.844
|
13.837
|
6.989
|
12.962
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.270
|
1.094
|
2.941
|
2.019
|
7.635
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.593
|
5.008
|
6.353
|
2.628
|
4.630
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
80
|
743
|
80
|
1.706
|
61
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.861
|
0
|
4.462
|
637
|
637
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
184.049
|
206.805
|
201.450
|
212.410
|
218.704
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35
|
1.590
|
35
|
35
|
35
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
1.555
|
0
|
0
|
35
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
171.987
|
187.839
|
188.864
|
210.977
|
212.377
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144.278
|
160.244
|
161.382
|
172.051
|
173.565
|
- Nguyên giá
|
352.892
|
375.349
|
383.540
|
400.595
|
409.551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208.614
|
-215.105
|
-222.158
|
-228.543
|
-235.986
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.708
|
27.595
|
27.482
|
38.926
|
38.812
|
- Nguyên giá
|
31.965
|
31.965
|
31.965
|
43.522
|
43.522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.256
|
-4.370
|
-4.483
|
-4.596
|
-4.710
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.613
|
11.613
|
11.695
|
204
|
324
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.613
|
11.613
|
11.695
|
204
|
324
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10
|
5.010
|
0
|
0
|
5.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
5.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
405
|
754
|
857
|
1.194
|
967
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
405
|
754
|
857
|
1.194
|
967
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.188.467
|
1.072.634
|
1.092.927
|
1.074.098
|
1.130.167
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
541.992
|
431.232
|
439.364
|
343.296
|
398.850
|
I. Nợ ngắn hạn
|
541.992
|
431.232
|
439.364
|
343.296
|
398.850
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
367.035
|
278.328
|
282.534
|
273.139
|
247.768
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.397
|
58.393
|
42.884
|
10.409
|
90.723
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
2.237
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.978
|
5.970
|
3.544
|
0
|
2.250
|
6. Phải trả người lao động
|
26.947
|
16.629
|
21.068
|
15.639
|
11.410
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46.614
|
30.506
|
33.826
|
3.039
|
11.853
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
54.838
|
14.365
|
35.164
|
23.152
|
17.857
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
606
|
1
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.185
|
24.804
|
19.739
|
17.917
|
16.987
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
646.475
|
641.402
|
653.563
|
730.803
|
731.318
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
646.475
|
641.402
|
653.563
|
730.803
|
731.318
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168.319
|
168.319
|
168.319
|
184.029
|
184.029
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
176.040
|
176.040
|
176.040
|
216.657
|
216.657
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
218.001
|
242.086
|
242.086
|
242.086
|
242.086
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
84.115
|
54.958
|
67.119
|
88.031
|
88.546
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
64.234
|
7.518
|
8.116
|
8.116
|
70.995
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.881
|
47.440
|
59.003
|
79.915
|
17.551
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.188.467
|
1.072.634
|
1.092.927
|
1.074.098
|
1.130.167
|