Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.004.418 865.829 891.477 861.689 911.464
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91.936 60.064 69.799 213.987 145.375
1. Tiền 91.936 60.064 69.799 213.987 145.375
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 233.625 209.000 215.299 125.003 179.782
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 233.625 209.000 215.299 125.003 179.782
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 270.086 253.054 223.752 212.019 208.221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227.115 209.244 204.797 196.645 191.993
2. Trả trước cho người bán 0 24.647 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.047 20.239 20.031 16.449 17.241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.075 -1.075 -1.075 -1.075 -1.013
IV. Tổng hàng tồn kho 391.966 336.866 368.790 303.690 365.124
1. Hàng tồn kho 391.966 336.866 368.790 303.690 365.124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.805 6.844 13.837 6.989 12.962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.270 1.094 2.941 2.019 7.635
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.593 5.008 6.353 2.628 4.630
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 80 743 80 1.706 61
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 4.861 0 4.462 637 637
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 184.049 206.805 201.450 212.410 218.704
I. Các khoản phải thu dài hạn 35 1.590 35 35 35
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 1.555 0 0 35
5. Phải thu dài hạn khác 35 35 35 35 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 171.987 187.839 188.864 210.977 212.377
1. Tài sản cố định hữu hình 144.278 160.244 161.382 172.051 173.565
- Nguyên giá 352.892 375.349 383.540 400.595 409.551
- Giá trị hao mòn lũy kế -208.614 -215.105 -222.158 -228.543 -235.986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27.708 27.595 27.482 38.926 38.812
- Nguyên giá 31.965 31.965 31.965 43.522 43.522
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.256 -4.370 -4.483 -4.596 -4.710
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.613 11.613 11.695 204 324
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.613 11.613 11.695 204 324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10 5.010 0 0 5.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10 10 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5.000 0 0 5.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 405 754 857 1.194 967
1. Chi phí trả trước dài hạn 405 754 857 1.194 967
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.188.467 1.072.634 1.092.927 1.074.098 1.130.167
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 541.992 431.232 439.364 343.296 398.850
I. Nợ ngắn hạn 541.992 431.232 439.364 343.296 398.850
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 367.035 278.328 282.534 273.139 247.768
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.397 58.393 42.884 10.409 90.723
4. Người mua trả tiền trước 0 2.237 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.978 5.970 3.544 0 2.250
6. Phải trả người lao động 26.947 16.629 21.068 15.639 11.410
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 46.614 30.506 33.826 3.039 11.853
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 54.838 14.365 35.164 23.152 17.857
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 606 1 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17.185 24.804 19.739 17.917 16.987
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 646.475 641.402 653.563 730.803 731.318
I. Vốn chủ sở hữu 646.475 641.402 653.563 730.803 731.318
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168.319 168.319 168.319 184.029 184.029
2. Thặng dư vốn cổ phần 176.040 176.040 176.040 216.657 216.657
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 218.001 242.086 242.086 242.086 242.086
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84.115 54.958 67.119 88.031 88.546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64.234 7.518 8.116 8.116 70.995
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.881 47.440 59.003 79.915 17.551
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.188.467 1.072.634 1.092.927 1.074.098 1.130.167