Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 633.140 720.942 843.855 1.101.561 1.131.470
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14.698 24.307 68.356 85.617 110.168
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 618.441 696.635 775.499 1.015.944 1.021.302
4. Giá vốn hàng bán 497.582 539.978 597.122 755.715 751.007
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 120.859 156.656 178.377 260.229 270.295
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.228 6.361 31.606 26.628 16.719
7. Chi phí tài chính 6.287 10.518 14.438 24.549 27.240
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.611 6.973 12.427 20.545 22.334
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 38.135 47.192 72.845 93.609 120.305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.101 50.151 59.507 73.851 52.474
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44.564 55.157 63.193 94.849 86.995
12. Thu nhập khác 45.023 67.580 65.592 37.781 74.002
13. Chi phí khác 33.529 60.779 58.385 38.459 60.776
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.493 6.801 7.207 -678 13.226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 56.058 61.958 70.400 94.171 100.221
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.350 12.743 15.005 19.887 20.310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.350 12.743 15.005 19.887 20.310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 44.708 49.215 55.396 74.284 79.911
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44.708 49.215 55.396 74.284 79.911