1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.554
|
18.068
|
5.992
|
3.313
|
5.125
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.554
|
18.068
|
5.992
|
3.313
|
5.125
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.863
|
18.156
|
5.866
|
7.626
|
5.012
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.692
|
-88
|
126
|
-4.313
|
113
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
149
|
126
|
84
|
226
|
17
|
7. Chi phí tài chính
|
1.414
|
1.367
|
1.328
|
2.991
|
25
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.414
|
1.367
|
1.328
|
2.991
|
25
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
302
|
1.454
|
542
|
418
|
483
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
125
|
-2.784
|
-1.659
|
-7.496
|
-377
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
3
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
0
|
-3
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
125
|
-2.784
|
-1.659
|
-7.499
|
-377
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
100
|
-2.784
|
-1.659
|
-7.499
|
-377
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
100
|
-2.784
|
-1.659
|
-7.499
|
-377
|