Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.777.695 3.931.164 3.473.822 3.023.011 2.664.244
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.990 3.332 2.732 2.819 25.050
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.774.704 3.927.833 3.471.089 3.020.192 2.639.194
4. Giá vốn hàng bán 2.108.784 2.708.921 2.401.892 2.455.104 1.900.943
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 665.920 1.218.912 1.069.198 565.088 738.251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.140 22.386 19.487 5.822 22.714
7. Chi phí tài chính 100.563 92.795 98.723 89.113 85.570
-Trong đó: Chi phí lãi vay 82.788 88.151 92.509 85.047 71.050
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5.000 -8.960 -6.154 -16.277 -21.209
9. Chi phí bán hàng 161.167 225.966 215.002 210.242 158.085
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 181.535 122.281 185.581 266.631 141.358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 230.794 791.295 583.225 -11.354 354.744
12. Thu nhập khác 4.804 14.922 7.530 44.811 9.348
13. Chi phí khác 14.661 2.248 27.092 20.111 19.789
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9.856 12.674 -19.562 24.700 -10.441
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 220.938 803.969 563.663 13.346 344.303
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 68.218 167.550 130.953 58.477 105.008
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.174 10.806 -911 3.442 1.906
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 69.392 178.355 130.042 61.918 106.914
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 151.546 625.614 433.620 -48.573 237.389
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -41.240 31.667 20.518 -66.835 31.318
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 192.786 593.946 413.102 18.262 206.071