I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
220,938
|
803,955
|
563,663
|
13,346
|
344,303
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
938,956
|
1,022,563
|
567,555
|
1,028,432
|
498,805
|
- Khấu hao TSCĐ
|
852,178
|
979,887
|
506,040
|
717,970
|
437,056
|
- Các khoản dự phòng
|
9,462
|
-34,151
|
7,453
|
86,045
|
-9,759
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
327
|
723
|
926
|
-5,396
|
61
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,827
|
-10,981
|
-9,798
|
15,190
|
404
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
83,815
|
87,086
|
62,934
|
114,623
|
71,043
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
100,000
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,159,894
|
1,826,518
|
1,131,218
|
1,041,777
|
843,108
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,844
|
-360,685
|
-80,540
|
337,065
|
-3,078
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-223,133
|
-72,014
|
-262,102
|
-30,584
|
83,160
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-53,733
|
-477,271
|
-474,670
|
-78,173
|
-466,201
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-38,163
|
-16,587
|
27,245
|
44,479
|
-48,654
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-84,829
|
-85,032
|
-62,680
|
-117,893
|
-74,008
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-106,511
|
-1,572
|
-116,629
|
-23,645
|
-274,344
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-83,998
|
41,817
|
-11,927
|
-21,757
|
-22,432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
545,683
|
855,173
|
149,915
|
1,151,270
|
37,551
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-910,059
|
-760,668
|
-675,350
|
-1,221,587
|
-739,050
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
837
|
21
|
1,114
|
74
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-16,972
|
-502,038
|
-17,622
|
-447
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,583
|
13,796
|
0
|
21,921
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-44,742
|
0
|
0
|
-12,500
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
44,742
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,440
|
281,266
|
-76,060
|
90,823
|
24,108
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-935,778
|
-436,998
|
-1,253,426
|
-1,137,852
|
-715,316
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
189,250
|
0
|
104,800
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,656,805
|
2,149,069
|
2,341,141
|
2,885,853
|
1,844,203
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,216,090
|
-1,954,412
|
-2,011,433
|
-2,272,875
|
-1,853,187
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-16,012
|
-9,967
|
-17,118
|
-16,746
|
-19,479
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-452,790
|
-6,931
|
-470,921
|
-960
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
424,703
|
-78,851
|
305,659
|
230,111
|
-29,423
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,608
|
339,324
|
-797,852
|
243,530
|
-707,188
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,018,745
|
2,052,355
|
2,392,283
|
1,593,103
|
1,841,653
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-998
|
605
|
-1,328
|
5,020
|
-893
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,052,355
|
2,392,283
|
1,593,103
|
1,841,653
|
1,133,572
|