TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.709.232
|
1.303.242
|
1.278.315
|
1.480.367
|
1.458.752
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.123
|
28.933
|
75.392
|
162.307
|
88.026
|
1. Tiền
|
50.123
|
28.933
|
75.392
|
162.307
|
88.026
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.046.948
|
810.547
|
783.395
|
878.878
|
720.190
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
993.338
|
770.582
|
743.678
|
815.081
|
690.290
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.848
|
10.284
|
10.370
|
36.836
|
4.430
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54.006
|
52.698
|
53.250
|
51.750
|
50.240
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.244
|
-23.017
|
-23.903
|
-24.790
|
-24.770
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
591.227
|
459.301
|
417.019
|
427.481
|
626.577
|
1. Hàng tồn kho
|
591.227
|
459.301
|
417.019
|
427.481
|
626.577
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.935
|
4.461
|
2.508
|
11.702
|
23.960
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42
|
2.802
|
1.487
|
6.982
|
5.293
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.852
|
1.628
|
1.008
|
4.720
|
18.667
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
40
|
31
|
13
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
604.558
|
779.600
|
951.869
|
966.926
|
966.406
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
187
|
187
|
187
|
187
|
187
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
187
|
187
|
187
|
187
|
187
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
136.864
|
133.177
|
129.523
|
125.998
|
122.688
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
119.989
|
116.389
|
112.822
|
109.384
|
106.161
|
- Nguyên giá
|
493.481
|
493.481
|
482.798
|
482.798
|
482.798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-373.492
|
-377.092
|
-369.976
|
-373.414
|
-376.637
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.876
|
16.788
|
16.701
|
16.614
|
16.527
|
- Nguyên giá
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.523
|
-5.610
|
-5.698
|
-5.785
|
-5.872
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
340.063
|
519.615
|
695.951
|
707.750
|
712.635
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
340.063
|
519.615
|
695.951
|
707.750
|
712.635
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
112.735
|
111.998
|
110.307
|
113.639
|
114.338
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
112.735
|
111.998
|
110.307
|
113.639
|
114.338
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.708
|
14.623
|
15.901
|
19.352
|
16.558
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.708
|
14.623
|
15.901
|
19.352
|
16.558
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.313.791
|
2.082.842
|
2.230.184
|
2.447.293
|
2.425.159
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.373.591
|
1.132.879
|
1.271.240
|
1.465.938
|
1.429.761
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.369.379
|
1.027.152
|
1.063.084
|
1.258.692
|
1.222.508
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
586.621
|
593.595
|
553.036
|
668.924
|
699.808
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
739.949
|
389.683
|
454.085
|
523.903
|
460.468
|
4. Người mua trả tiền trước
|
326
|
262
|
374
|
10.545
|
13.127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.305
|
7.453
|
16.896
|
9.529
|
3.419
|
6. Phải trả người lao động
|
7.503
|
6.672
|
6.805
|
13.038
|
6.862
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
712
|
495
|
487
|
706
|
2.668
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.032
|
2.154
|
2.660
|
1.999
|
2.505
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.592
|
691
|
2.850
|
856
|
5.979
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26.339
|
26.148
|
25.892
|
29.192
|
27.672
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.213
|
105.727
|
208.156
|
207.245
|
207.252
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.213
|
3.327
|
3.356
|
3.445
|
3.452
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
102.400
|
204.800
|
203.800
|
203.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
940.200
|
949.963
|
958.944
|
981.355
|
995.398
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
940.200
|
949.963
|
958.944
|
981.355
|
995.398
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
484.279
|
484.279
|
532.697
|
532.697
|
532.697
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69.835
|
69.835
|
69.835
|
69.835
|
69.835
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
47.970
|
48.000
|
48.000
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49.568
|
49.568
|
49.568
|
51.515
|
51.515
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11.583
|
11.583
|
11.583
|
11.583
|
11.583
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
324.795
|
334.557
|
247.137
|
267.600
|
281.641
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
311.197
|
311.197
|
214.779
|
214.779
|
267.600
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.599
|
23.360
|
32.358
|
52.820
|
14.041
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
139
|
141
|
154
|
126
|
128
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.313.791
|
2.082.842
|
2.230.184
|
2.447.293
|
2.425.159
|