1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.123.998
|
1.579.843
|
1.719.905
|
2.144.008
|
1.789.481
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.913
|
2.171
|
3.076
|
4.901
|
2.082
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.122.086
|
1.577.672
|
1.716.829
|
2.139.107
|
1.787.399
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.080.128
|
1.537.789
|
1.671.971
|
2.074.894
|
1.747.626
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.957
|
39.883
|
44.858
|
64.213
|
39.772
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
172
|
60.913
|
32
|
20
|
30
|
7. Chi phí tài chính
|
9.441
|
9.966
|
9.230
|
7.530
|
5.550
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.441
|
9.966
|
9.230
|
7.530
|
5.550
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
807
|
-61.613
|
-1.692
|
3.332
|
699
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.410
|
8.967
|
15.554
|
16.143
|
11.232
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.828
|
7.988
|
6.892
|
12.430
|
6.423
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.257
|
12.263
|
11.522
|
31.461
|
17.296
|
12. Thu nhập khác
|
544
|
186
|
181
|
8
|
83
|
13. Chi phí khác
|
1
|
13
|
12
|
108
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
543
|
173
|
170
|
-100
|
83
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.800
|
12.436
|
11.692
|
31.362
|
17.379
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.199
|
2.672
|
2.692
|
5.650
|
3.336
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.199
|
2.672
|
2.692
|
5.650
|
3.336
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.602
|
9.764
|
9.000
|
25.712
|
14.043
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3
|
2
|
2
|
3
|
2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.599
|
9.761
|
8.998
|
25.709
|
14.041
|