Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.123.998 1.579.843 1.719.905 2.144.008 1.789.481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.913 2.171 3.076 4.901 2.082
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.122.086 1.577.672 1.716.829 2.139.107 1.787.399
4. Giá vốn hàng bán 2.080.128 1.537.789 1.671.971 2.074.894 1.747.626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.957 39.883 44.858 64.213 39.772
6. Doanh thu hoạt động tài chính 172 60.913 32 20 30
7. Chi phí tài chính 9.441 9.966 9.230 7.530 5.550
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.441 9.966 9.230 7.530 5.550
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 807 -61.613 -1.692 3.332 699
9. Chi phí bán hàng 11.410 8.967 15.554 16.143 11.232
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.828 7.988 6.892 12.430 6.423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.257 12.263 11.522 31.461 17.296
12. Thu nhập khác 544 186 181 8 83
13. Chi phí khác 1 13 12 108 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 543 173 170 -100 83
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.800 12.436 11.692 31.362 17.379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.199 2.672 2.692 5.650 3.336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.199 2.672 2.692 5.650 3.336
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.602 9.764 9.000 25.712 14.043
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3 2 2 3 2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.599 9.761 8.998 25.709 14.041