Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 287.940 81.821 200.975 116.822 223.348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 287.940 81.821 200.975 116.822 223.348
4. Giá vốn hàng bán 237.190 64.305 166.744 93.686 185.105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.750 17.516 34.231 23.136 38.243
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.045 3.660 7.642 4.849 6.556
7. Chi phí tài chính 204 195 272 222 118
-Trong đó: Chi phí lãi vay 172 195 263 222 127
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.999 733 -5.112 689 2.283
9. Chi phí bán hàng 0 0 1
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.940 19.929 19.394 19.612 28.892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.649 1.785 17.095 8.840 18.072
12. Thu nhập khác 3.226 1.424 -423 1.124 6.124
13. Chi phí khác 3.942 524 753 833 7.413
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -716 900 -1.177 291 -1.289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.933 2.685 15.919 9.131 16.783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.821 352 3.059 1.515 3.332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.821 352 3.059 1.515 3.332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.112 2.334 12.860 7.616 13.451
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.588 250 3.645 881 2.459
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.525 2.084 9.215 6.736 10.991