1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287.940
|
81.821
|
200.975
|
116.822
|
223.348
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
287.940
|
81.821
|
200.975
|
116.822
|
223.348
|
4. Giá vốn hàng bán
|
237.190
|
64.305
|
166.744
|
93.686
|
185.105
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.750
|
17.516
|
34.231
|
23.136
|
38.243
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.045
|
3.660
|
7.642
|
4.849
|
6.556
|
7. Chi phí tài chính
|
204
|
195
|
272
|
222
|
118
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
172
|
195
|
263
|
222
|
127
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.999
|
733
|
-5.112
|
689
|
2.283
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
1
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43.940
|
19.929
|
19.394
|
19.612
|
28.892
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.649
|
1.785
|
17.095
|
8.840
|
18.072
|
12. Thu nhập khác
|
3.226
|
1.424
|
-423
|
1.124
|
6.124
|
13. Chi phí khác
|
3.942
|
524
|
753
|
833
|
7.413
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-716
|
900
|
-1.177
|
291
|
-1.289
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.933
|
2.685
|
15.919
|
9.131
|
16.783
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.821
|
352
|
3.059
|
1.515
|
3.332
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.821
|
352
|
3.059
|
1.515
|
3.332
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.112
|
2.334
|
12.860
|
7.616
|
13.451
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.588
|
250
|
3.645
|
881
|
2.459
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.525
|
2.084
|
9.215
|
6.736
|
10.991
|