TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
210.346
|
169.049
|
1.860.523
|
1.628.993
|
1.531.635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.855
|
1.361
|
95.413
|
98.449
|
99.657
|
1. Tiền
|
9.855
|
1.361
|
66.969
|
72.844
|
68.017
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
28.445
|
25.605
|
31.640
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
43.691
|
49.783
|
39.296
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
43.691
|
49.783
|
39.296
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
181.513
|
140.481
|
1.688.165
|
1.436.479
|
1.348.650
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
142.696
|
80.402
|
23.348
|
27.037
|
10.603
|
2. Trả trước cho người bán
|
587
|
1.435
|
115.174
|
301.549
|
246.271
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
35.000
|
58.000
|
1.188.612
|
756.067
|
756.067
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.328
|
743
|
361.130
|
351.926
|
335.808
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.961
|
27.055
|
31.195
|
31.195
|
31.600
|
1. Hàng tồn kho
|
19.845
|
27.939
|
32.079
|
32.079
|
32.483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17
|
152
|
2.058
|
13.086
|
12.431
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
15
|
196
|
1.739
|
1.263
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
136
|
28
|
6.114
|
6.008
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1.835
|
5.233
|
5.160
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
378.004
|
579.034
|
2.815.522
|
3.187.763
|
3.224.480
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14
|
3
|
145.003
|
438.567
|
440.684
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
280.000
|
280.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14
|
3
|
145.003
|
158.567
|
160.684
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.140
|
4.009
|
4.832
|
4.487
|
4.478
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.677
|
2.555
|
3.388
|
3.052
|
3.053
|
- Nguyên giá
|
5.899
|
5.899
|
7.137
|
7.137
|
7.137
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.223
|
-3.344
|
-3.749
|
-4.084
|
-4.084
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.464
|
1.454
|
1.444
|
1.435
|
1.425
|
- Nguyên giá
|
1.863
|
1.863
|
1.863
|
1.863
|
1.863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-400
|
-410
|
-419
|
-429
|
-438
|
III. Bất động sản đầu tư
|
38.880
|
38.427
|
37.803
|
37.516
|
52.398
|
- Nguyên giá
|
54.251
|
54.251
|
54.251
|
54.251
|
69.977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.371
|
-15.824
|
-16.448
|
-16.735
|
-17.579
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.167
|
13.167
|
879.869
|
975.044
|
1.023.457
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.167
|
13.167
|
879.869
|
975.044
|
1.023.457
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
320.600
|
522.475
|
639.572
|
652.405
|
652.405
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
320.600
|
522.475
|
639.572
|
652.405
|
652.405
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.203
|
954
|
728
|
517
|
319
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.203
|
954
|
728
|
517
|
319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
1.107.715
|
1.079.227
|
1.050.739
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
588.350
|
748.082
|
4.676.045
|
4.816.756
|
4.756.115
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176.697
|
335.920
|
4.319.088
|
4.527.042
|
4.545.900
|
I. Nợ ngắn hạn
|
173.772
|
333.031
|
2.123.321
|
2.058.095
|
1.777.956
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
77.657
|
278.294
|
226.002
|
233.923
|
208.874
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75.021
|
31.157
|
129.579
|
144.122
|
133.024
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1.282.639
|
1.281.094
|
987.098
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.905
|
8.814
|
54.476
|
42.177
|
29.526
|
6. Phải trả người lao động
|
687
|
986
|
1.728
|
2.993
|
3.023
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.038
|
2.412
|
41.007
|
89.546
|
135.748
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.837
|
10.740
|
387.326
|
263.674
|
279.064
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
628
|
626
|
564
|
564
|
1.599
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.925
|
2.889
|
2.195.768
|
2.468.948
|
2.767.945
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.626
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
165
|
129
|
482.602
|
482.602
|
761.984
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1.710.406
|
1.986.345
|
1.998.335
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.759
|
2.759
|
2.759
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
411.653
|
412.163
|
356.957
|
289.714
|
210.214
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
411.653
|
412.163
|
356.957
|
289.714
|
210.214
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
380.000
|
380.000
|
380.000
|
380.000
|
380.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-4.035
|
-4.035
|
-4.035
|
-4.035
|
-4.035
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.293
|
2.293
|
2.293
|
2.293
|
4.413
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.395
|
33.904
|
-21.376
|
-88.618
|
-170.237
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.113
|
33.311
|
33.311
|
33.311
|
30.131
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.282
|
593
|
-54.687
|
-121.929
|
-200.368
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
74
|
73
|
73
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
588.350
|
748.082
|
4.676.045
|
4.816.756
|
4.756.115
|