Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 210.346 169.049 1.860.523 1.628.993 1.531.635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.855 1.361 95.413 98.449 99.657
1. Tiền 9.855 1.361 66.969 72.844 68.017
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 28.445 25.605 31.640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 43.691 49.783 39.296
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 43.691 49.783 39.296
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 181.513 140.481 1.688.165 1.436.479 1.348.650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142.696 80.402 23.348 27.037 10.603
2. Trả trước cho người bán 587 1.435 115.174 301.549 246.271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35.000 58.000 1.188.612 756.067 756.067
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.328 743 361.130 351.926 335.808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99 -99 -99 -99 -99
IV. Tổng hàng tồn kho 18.961 27.055 31.195 31.195 31.600
1. Hàng tồn kho 19.845 27.939 32.079 32.079 32.483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -884 -884 -884 -884 -884
V. Tài sản ngắn hạn khác 17 152 2.058 13.086 12.431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 15 196 1.739 1.263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 136 28 6.114 6.008
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.835 5.233 5.160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 378.004 579.034 2.815.522 3.187.763 3.224.480
I. Các khoản phải thu dài hạn 14 3 145.003 438.567 440.684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 280.000 280.000
5. Phải thu dài hạn khác 14 3 145.003 158.567 160.684
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.140 4.009 4.832 4.487 4.478
1. Tài sản cố định hữu hình 2.677 2.555 3.388 3.052 3.053
- Nguyên giá 5.899 5.899 7.137 7.137 7.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.223 -3.344 -3.749 -4.084 -4.084
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.464 1.454 1.444 1.435 1.425
- Nguyên giá 1.863 1.863 1.863 1.863 1.863
- Giá trị hao mòn lũy kế -400 -410 -419 -429 -438
III. Bất động sản đầu tư 38.880 38.427 37.803 37.516 52.398
- Nguyên giá 54.251 54.251 54.251 54.251 69.977
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.371 -15.824 -16.448 -16.735 -17.579
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.167 13.167 879.869 975.044 1.023.457
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.167 13.167 879.869 975.044 1.023.457
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 320.600 522.475 639.572 652.405 652.405
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 320.600 522.475 639.572 652.405 652.405
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.203 954 728 517 319
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.203 954 728 517 319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 1.107.715 1.079.227 1.050.739
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 588.350 748.082 4.676.045 4.816.756 4.756.115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176.697 335.920 4.319.088 4.527.042 4.545.900
I. Nợ ngắn hạn 173.772 333.031 2.123.321 2.058.095 1.777.956
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77.657 278.294 226.002 233.923 208.874
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 75.021 31.157 129.579 144.122 133.024
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1.282.639 1.281.094 987.098
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.905 8.814 54.476 42.177 29.526
6. Phải trả người lao động 687 986 1.728 2.993 3.023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.038 2.412 41.007 89.546 135.748
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.837 10.740 387.326 263.674 279.064
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 628 626 564 564 1.599
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.925 2.889 2.195.768 2.468.948 2.767.945
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 7.626
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 165 129 482.602 482.602 761.984
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 1.710.406 1.986.345 1.998.335
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.759 2.759 2.759 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 411.653 412.163 356.957 289.714 210.214
I. Vốn chủ sở hữu 411.653 412.163 356.957 289.714 210.214
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 380.000 380.000 380.000 380.000 380.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -4.035 -4.035 -4.035 -4.035 -4.035
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.293 2.293 2.293 2.293 4.413
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.395 33.904 -21.376 -88.618 -170.237
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.113 33.311 33.311 33.311 30.131
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.282 593 -54.687 -121.929 -200.368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 74 73 73
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 588.350 748.082 4.676.045 4.816.756 4.756.115