Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.909 0 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.909 0 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 8.820 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 88 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 231.669 0 37.602 2.487 2.635
-Trong đó: Chi phí lãi vay 454 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -23.226 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.482 40.516 12.197 24.333 3.996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -238.062 -63.742 -49.798 -26.820 -6.631
12. Thu nhập khác 0 2.100 0 0 2.161
13. Chi phí khác 2 10.498 8 0 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -8.398 -8 0 2.156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -238.065 -72.140 -49.806 -26.821 -4.475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10.117 6.065 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -10.117 6.065 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -227.948 -78.205 -49.806 -26.821 -4.475
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -19.672 -2.761 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -208.276 -75.444 -49.806 -26.821 -4.475