Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64.584 48.921 55.350 51.837 50.441
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 64.584 48.921 55.350 51.837 50.441
4. Giá vốn hàng bán 60.416 47.223 53.011 53.080 52.584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.167 1.697 2.339 -1.243 -2.143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 452 382 367 355 345
7. Chi phí tài chính 503 407 155 67 9
-Trong đó: Chi phí lãi vay 503 407 155 67 9
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.064 1.416 1.646 1.364 884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.083 2.669 2.787 2.843 3.031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.031 -2.413 -1.883 -5.162 -5.722
12. Thu nhập khác 0 0 44
13. Chi phí khác 18 100 80 352 199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -18 -100 -80 -352 -155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.049 -2.513 -1.963 -5.514 -5.877
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 7 116 77 40
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4 7 116 77 40
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.053 -2.520 -2.078 -5.592 -5.918
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 -1 -2 -3 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.052 -2.518 -2.076 -5.588 -5.916