Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q1 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.463 2.498 7.942 8.762 2.010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.248 515 2.023 2.268 310
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.215 1.983 5.920 6.495 1.700
4. Giá vốn hàng bán 3.053 1.524 4.680 5.268 1.540
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.162 459 1.239 1.227 159
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 6 3 20 2
7. Chi phí tài chính 0 0 7 17 11
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 17 11
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 160 113 156 194 106
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 380 301 485 414 296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 634 50 594 621 -252
12. Thu nhập khác -325 16 47 142 63
13. Chi phí khác 40 0 0 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -365 16 47 142 62
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 269 66 642 763 -189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69 16 168 192 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 69 16 168 192 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 200 49 473 571 -189
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 200 49 473 571 -189