1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.463
|
2.498
|
7.942
|
8.762
|
2.010
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.248
|
515
|
2.023
|
2.268
|
310
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.215
|
1.983
|
5.920
|
6.495
|
1.700
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.053
|
1.524
|
4.680
|
5.268
|
1.540
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.162
|
459
|
1.239
|
1.227
|
159
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
6
|
3
|
20
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
7
|
17
|
11
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
17
|
11
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
160
|
113
|
156
|
194
|
106
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
380
|
301
|
485
|
414
|
296
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
634
|
50
|
594
|
621
|
-252
|
12. Thu nhập khác
|
-325
|
16
|
47
|
142
|
63
|
13. Chi phí khác
|
40
|
0
|
0
|
0
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-365
|
16
|
47
|
142
|
62
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
269
|
66
|
642
|
763
|
-189
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
69
|
16
|
168
|
192
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
69
|
16
|
168
|
192
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
200
|
49
|
473
|
571
|
-189
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
200
|
49
|
473
|
571
|
-189
|