Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20.964 17.907 18.412 49.819 44.515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.786 673 1.180 32.483 1.054
1. Tiền 2.786 673 1.180 32.483 1.054
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.142 11.414 10.503 11.761 37.541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.575 4.733 5.801 7.136 8.521
2. Trả trước cho người bán 1.478 1.701 1.379 1.605 14.326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.686 6.578 5.135 4.832 16.505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.597 -1.597 -1.811 -1.811 -1.811
IV. Tổng hàng tồn kho 6.016 5.657 6.566 5.460 5.880
1. Hàng tồn kho 6.149 5.789 6.698 5.559 5.977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -133 -133 -133 -99 -97
V. Tài sản ngắn hạn khác 20 164 164 115 40
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 15 15 3 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 111 38
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 149 149 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.691 2.617 2.570 2.672 7.440
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.157 2.104 2.051 1.961 1.285
1. Tài sản cố định hữu hình 1.532 1.496 1.460 1.389 748
- Nguyên giá 8.317 8.317 8.317 8.317 3.103
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.785 -6.821 -6.857 -6.928 -2.355
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 625 608 590 573 537
- Nguyên giá 1.232 1.232 1.232 1.232 1.133
- Giá trị hao mòn lũy kế -607 -625 -642 -660 -596
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 436 436 436 666 5.763
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 436 436 436 666 5.763
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 98 77 83 45 393
1. Chi phí trả trước dài hạn 98 77 83 45 393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23.655 20.524 20.982 52.491 51.956
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.123 5.497 6.175 6.885 6.039
I. Nợ ngắn hạn 8.049 5.422 6.100 6.810 6.039
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 622 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.057 3.562 4.084 3.776 4.608
4. Người mua trả tiền trước 716 154 327 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 758 304 215 470 166
6. Phải trả người lao động 385 360 415 1.669 484
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 127 4 57 136 57
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.385 1.039 1.002 759 724
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 75 75 75 75 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 75 75 75 75 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15.531 15.027 14.807 45.606 45.917
I. Vốn chủ sở hữu 15.531 15.027 14.807 45.606 45.917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.612 20.612 20.612 50.612 50.612
2. Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 49
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.130 -5.634 -5.854 -5.055 -4.745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6.996 -5.138 -5.138 -5.138 -5.055
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.866 -496 -716 83 311
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23.655 20.524 20.982 52.491 51.956