Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 113.356 130.113 209.840 175.033 188.520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.970 18.596 11.531 7.721 14.375
1. Tiền 17.970 18.596 11.531 7.721 14.375
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 40.000 137.435 62.000 78.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 75.435 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 40.000 62.000 62.000 78.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.532 55.666 42.350 89.704 77.231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.564 55.931 35.936 84.181 71.340
2. Trả trước cho người bán 625 1.680 5.159 4.313 4.808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.241 9.801 4.091 4.047 4.001
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.898 -11.746 -2.837 -2.837 -2.918
IV. Tổng hàng tồn kho 12.353 15.549 17.747 14.928 18.328
1. Hàng tồn kho 12.353 15.549 17.747 14.928 18.328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 501 302 776 680 586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 501 302 776 680 582
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 150.393 137.062 105.557 101.969 100.557
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40.407 29.612 20.079 18.011 16.494
1. Tài sản cố định hữu hình 39.089 28.557 19.288 17.286 15.835
- Nguyên giá 130.189 131.059 132.206 132.706 133.608
- Giá trị hao mòn lũy kế -91.099 -102.502 -112.918 -115.420 -117.774
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.318 1.054 791 725 659
- Nguyên giá 1.582 1.582 1.582 1.582 1.582
- Giá trị hao mòn lũy kế -264 -527 -791 -857 -923
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.342 1.342 1.342 1.423 1.423
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.342 1.342 1.342 1.423 1.423
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 90.899 90.562 66.060 66.060 66.060
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 90.899 90.562 66.060 66.060 66.060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.745 15.546 18.076 16.475 16.581
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.745 15.546 18.076 16.475 16.581
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263.749 267.175 315.397 277.002 289.077
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92.594 93.410 126.153 88.833 96.411
I. Nợ ngắn hạn 82.347 83.143 115.832 78.696 86.079
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.187 32.246 42.955 42.213 34.590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.942 13.350 41.775 12.463 20.899
4. Người mua trả tiền trước 4.448 6.361 1.002 1.488 4.046
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.372 2.369 3.935 1.199 1.074
6. Phải trả người lao động 16.438 12.506 9.964 5.794 8.061
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.130 6.717 6.135 5.448 7.392
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.830 9.594 10.065 10.091 10.016
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.246 10.267 10.321 10.137 10.331
1. Phải trả người bán dài hạn 9.874 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 10.267 10.321 10.137 10.331
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 373 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.155 173.765 189.244 188.169 192.667
I. Vốn chủ sở hữu 171.155 173.765 189.244 188.169 192.667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 125.000 125.000 125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1 -1 -1 -1 -1
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.107 13.107 13.107 13.107 13.107
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38.049 40.659 51.138 50.063 54.560
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.837 38.049 40.726 54.082 54.082
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.212 2.610 10.412 -4.020 478
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263.749 267.175 315.397 277.002 289.077