I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
142
|
295
|
20.264
|
3.397
|
16.769
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.395
|
15.050
|
16.453
|
22.069
|
552
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.202
|
11.497
|
11.889
|
11.666
|
10.680
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-115
|
0
|
9.848
|
-8.909
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
564
|
-8
|
2.309
|
-1.384
|
-3.417
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.629
|
3.676
|
2.255
|
1.938
|
2.200
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.537
|
15.345
|
36.717
|
25.466
|
17.322
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.871
|
-7.606
|
-6.337
|
-1.704
|
23.081
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.590
|
-2.603
|
1.577
|
-3.196
|
-2.198
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.216
|
10.362
|
31.165
|
-9.644
|
16.475
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.133
|
-2.861
|
-1.933
|
2.398
|
-3.005
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-75.435
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.629
|
-3.676
|
-2.255
|
-1.915
|
-2.222
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.300
|
0
|
-1.000
|
-3.037
|
-785
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
165
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
0
|
0
|
|
-83
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.759
|
8.960
|
57.934
|
8.368
|
-26.685
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.494
|
-2.576
|
-3.273
|
-871
|
-1.268
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.500
|
0
|
725
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-40.000
|
-42.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
20.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-24.502
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
24.500
|
336
|
24.502
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
8
|
294
|
106
|
2.677
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.985
|
-2.568
|
-2.255
|
-40.428
|
3.911
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
5.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
124.003
|
85.424
|
60.235
|
83.663
|
153.856
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103.498
|
-98.332
|
-78.842
|
-70.976
|
-143.148
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20.504
|
-12.908
|
-18.607
|
12.687
|
15.709
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.761
|
-6.516
|
37.072
|
-19.373
|
-7.065
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
653
|
7.414
|
898
|
37.970
|
18.596
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.414
|
898
|
37.970
|
18.596
|
11.531
|