Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.131.754 1.110.157 941.952 1.274.618 1.003.204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.131.754 1.110.157 941.952 1.274.618 1.003.204
4. Giá vốn hàng bán 913.805 817.729 696.881 972.910 790.566
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 217.948 292.428 245.071 301.708 212.639
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14.352 15.791 14.743 12.228 19.598
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 14.693 23.806 18.527 18.504 13.713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54.221 58.003 50.379 59.269 61.259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 163.386 226.410 190.908 236.164 157.265
12. Thu nhập khác 1.589 1.117 12.086 2.394 17.320
13. Chi phí khác 781 80 1.299 270.996 1.085
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 809 1.038 10.787 -268.602 16.235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 164.195 227.447 201.695 -32.438 173.499
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33.368 45.609 40.467 18.143 30.458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 33.368 45.609 40.467 18.143 30.458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 130.828 181.838 161.229 -50.581 143.041
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 130.828 181.838 161.229 -50.581 143.041