I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.431
|
38.038
|
25.606
|
70.425
|
64.970
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.850
|
1.602
|
-693
|
-6.233
|
4.097
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.537
|
5.739
|
5.709
|
5.227
|
4.841
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
118
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.686
|
-4.137
|
-6.402
|
-11.578
|
-744
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.281
|
39.640
|
24.913
|
64.192
|
69.067
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12.190
|
12.548
|
4.358
|
6.883
|
6.698
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.312
|
-5.084
|
-8.417
|
3.014
|
-1.329
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.950
|
-17.676
|
2.073
|
38.211
|
-39.338
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.512
|
2.763
|
2.744
|
2.665
|
3.147
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
|
-3.617
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
14
|
0
|
3
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.010
|
-229
|
-274
|
-46.927
|
-7.168
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.335
|
31.975
|
25.397
|
68.040
|
27.462
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.357
|
|
-2.997
|
|
-761
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.353
|
2.257
|
146
|
472
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-145.000
|
-140.000
|
-180.000
|
-195.000
|
-217.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.000
|
50.000
|
145.000
|
140.000
|
180.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.147
|
2.375
|
6.256
|
5.101
|
5.314
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-130.857
|
-85.367
|
-31.594
|
-49.427
|
-32.447
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
-1.341
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-513
|
|
1.341
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-513
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-111.035
|
-53.392
|
-6.197
|
18.614
|
-4.985
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
185.192
|
74.157
|
20.765
|
14.568
|
33.182
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74.157
|
20.765
|
14.568
|
33.182
|
28.197
|