Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 364.558 393.566 426.642 496.252 517.417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74.157 20.765 14.568 33.182 28.197
1. Tiền 34.157 20.765 14.568 33.182 28.197
2. Các khoản tương đương tiền 40.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 195.000 285.000 320.000 375.000 412.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 195.000 285.000 320.000 375.000 412.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.937 37.466 39.418 38.499 37.052
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.891 31.660 32.207 26.566 29.739
2. Trả trước cho người bán 4.932 2.289 3.543 2.387 2.234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.113 3.518 3.668 9.546 5.079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 27.769 33.212 41.809 38.556 39.971
1. Hàng tồn kho 27.894 33.337 41.934 38.799 40.214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -125 -125 -125 -242 -242
V. Tài sản ngắn hạn khác 29.696 17.123 10.848 11.014 198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 34 136 99
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29.696 17.123 10.814 10.878 99
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 350.274 341.412 335.742 327.844 321.543
I. Các khoản phải thu dài hạn 31.657 31.657 31.657 31.657 32.615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 31.657 31.657 31.657 31.657 32.615
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71.793 66.053 63.341 58.089 54.009
1. Tài sản cố định hữu hình 71.793 66.053 63.341 58.089 54.009
- Nguyên giá 567.961 556.820 559.699 556.849 557.610
- Giá trị hao mòn lũy kế -496.168 -490.767 -496.358 -498.760 -503.601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 474 474 474 474 474
- Giá trị hao mòn lũy kế -474 -474 -474 -474 -474
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 246.824 243.702 240.744 238.098 234.918
1. Chi phí trả trước dài hạn 242.490 239.727 236.948 234.182 231.071
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 4.334 3.975 3.796 3.916 3.847
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 714.832 734.979 762.384 824.095 838.960
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 149.865 139.689 146.639 216.736 179.938
I. Nợ ngắn hạn 149.865 139.689 146.639 216.736 179.938
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.354 23.285 25.060 23.469 25.621
4. Người mua trả tiền trước 13.361 12.722 7.642 13.764 11.636
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.826 16.467 28.938 17.089 42.097
6. Phải trả người lao động 21.839 25.706 23.482 36.932 28.605
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 90 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.592 4.829 5.112 51.222 4.974
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56.894 56.679 56.405 74.170 67.004
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 564.967 595.290 615.745 607.360 659.022
I. Vốn chủ sở hữu 564.967 595.290 615.745 607.360 659.022
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 470.000 469.216 469.216 469.216 469.216
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.271 20.714 20.714 20.714 20.714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.778 -3.438 -3.438 -3.438 -3.438
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 64.980 64.980 64.980 76.959 76.960
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.494 43.817 64.273 43.908 95.570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22.465 -22.465 -22.465 -22.465 43.918
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.960 66.283 86.738 66.374 51.651
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 714.832 734.979 762.384 824.095 838.960