TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
364.558
|
393.566
|
426.642
|
496.252
|
517.417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74.157
|
20.765
|
14.568
|
33.182
|
28.197
|
1. Tiền
|
34.157
|
20.765
|
14.568
|
33.182
|
28.197
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
195.000
|
285.000
|
320.000
|
375.000
|
412.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
195.000
|
285.000
|
320.000
|
375.000
|
412.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37.937
|
37.466
|
39.418
|
38.499
|
37.052
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.891
|
31.660
|
32.207
|
26.566
|
29.739
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.932
|
2.289
|
3.543
|
2.387
|
2.234
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.113
|
3.518
|
3.668
|
9.546
|
5.079
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.769
|
33.212
|
41.809
|
38.556
|
39.971
|
1. Hàng tồn kho
|
27.894
|
33.337
|
41.934
|
38.799
|
40.214
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-125
|
-125
|
-125
|
-242
|
-242
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.696
|
17.123
|
10.848
|
11.014
|
198
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
34
|
136
|
99
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29.696
|
17.123
|
10.814
|
10.878
|
99
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
350.274
|
341.412
|
335.742
|
327.844
|
321.543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.657
|
31.657
|
31.657
|
31.657
|
32.615
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.657
|
31.657
|
31.657
|
31.657
|
32.615
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.793
|
66.053
|
63.341
|
58.089
|
54.009
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71.793
|
66.053
|
63.341
|
58.089
|
54.009
|
- Nguyên giá
|
567.961
|
556.820
|
559.699
|
556.849
|
557.610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-496.168
|
-490.767
|
-496.358
|
-498.760
|
-503.601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
474
|
474
|
474
|
474
|
474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-474
|
-474
|
-474
|
-474
|
-474
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
246.824
|
243.702
|
240.744
|
238.098
|
234.918
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
242.490
|
239.727
|
236.948
|
234.182
|
231.071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4.334
|
3.975
|
3.796
|
3.916
|
3.847
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
714.832
|
734.979
|
762.384
|
824.095
|
838.960
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
149.865
|
139.689
|
146.639
|
216.736
|
179.938
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149.865
|
139.689
|
146.639
|
216.736
|
179.938
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.354
|
23.285
|
25.060
|
23.469
|
25.621
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.361
|
12.722
|
7.642
|
13.764
|
11.636
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.826
|
16.467
|
28.938
|
17.089
|
42.097
|
6. Phải trả người lao động
|
21.839
|
25.706
|
23.482
|
36.932
|
28.605
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
90
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.592
|
4.829
|
5.112
|
51.222
|
4.974
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
56.894
|
56.679
|
56.405
|
74.170
|
67.004
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
564.967
|
595.290
|
615.745
|
607.360
|
659.022
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
564.967
|
595.290
|
615.745
|
607.360
|
659.022
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
470.000
|
469.216
|
469.216
|
469.216
|
469.216
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.271
|
20.714
|
20.714
|
20.714
|
20.714
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.778
|
-3.438
|
-3.438
|
-3.438
|
-3.438
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
64.980
|
64.980
|
64.980
|
76.959
|
76.960
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.494
|
43.817
|
64.273
|
43.908
|
95.570
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-22.465
|
-22.465
|
-22.465
|
-22.465
|
43.918
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.960
|
66.283
|
86.738
|
66.374
|
51.651
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
714.832
|
734.979
|
762.384
|
824.095
|
838.960
|