TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.297.490
|
1.356.408
|
1.612.405
|
2.887.494
|
3.561.564
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.110
|
333.798
|
61.433
|
176.364
|
743.765
|
1. Tiền
|
35.610
|
212.387
|
27.433
|
61.364
|
66.765
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.500
|
121.411
|
34.000
|
115.000
|
677.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
742.387
|
625.703
|
1.130.152
|
2.224.000
|
2.111.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
742.387
|
625.703
|
1.130.152
|
2.224.000
|
2.111.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
142.133
|
87.274
|
161.949
|
287.622
|
455.008
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.209
|
23.132
|
113.816
|
180.277
|
193.164
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.417
|
9.017
|
906
|
16.033
|
158.995
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
35.259
|
31.170
|
150
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72.377
|
26.935
|
48.567
|
91.551
|
106.810
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.130
|
-2.980
|
-1.491
|
-239
|
-3.960
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
360.112
|
293.874
|
204.527
|
194.030
|
209.954
|
1. Hàng tồn kho
|
360.382
|
293.874
|
205.515
|
196.025
|
211.776
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-270
|
0
|
-988
|
-1.995
|
-1.822
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.748
|
15.758
|
54.343
|
5.478
|
41.837
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.355
|
12.308
|
2.927
|
3.265
|
6.136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
795
|
700
|
653
|
1.147
|
15.497
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.598
|
2.751
|
50.763
|
1.066
|
20.204
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
296.241
|
274.312
|
240.768
|
312.061
|
1.336.813
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
165
|
165
|
288
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
165
|
165
|
288
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
240.722
|
220.160
|
173.861
|
159.975
|
841.031
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
240.685
|
217.587
|
171.311
|
158.755
|
363.647
|
- Nguyên giá
|
964.527
|
993.225
|
983.233
|
1.000.947
|
1.234.160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-723.842
|
-775.637
|
-811.922
|
-842.192
|
-870.513
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37
|
2.573
|
2.549
|
1.220
|
477.384
|
- Nguyên giá
|
299
|
3.287
|
4.287
|
4.287
|
694.102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262
|
-714
|
-1.738
|
-3.067
|
-216.719
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
488
|
0
|
29.182
|
115.861
|
107.128
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
29.177
|
12.961
|
11.392
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
488
|
0
|
5
|
102.900
|
95.736
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
47.162
|
46.586
|
31.194
|
24.225
|
194.043
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22.617
|
23.059
|
12.817
|
12.174
|
186.492
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.230
|
32.454
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.685
|
-8.928
|
-11.469
|
-17.795
|
-22.295
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.869
|
7.566
|
6.367
|
11.835
|
9.954
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.680
|
7.430
|
6.286
|
11.808
|
9.954
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
189
|
135
|
81
|
27
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
184.369
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.593.731
|
1.630.720
|
1.853.173
|
3.199.555
|
4.898.377
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
314.685
|
294.616
|
314.315
|
365.015
|
441.483
|
I. Nợ ngắn hạn
|
303.293
|
287.346
|
252.901
|
340.042
|
301.263
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
77.155
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91.676
|
58.579
|
88.976
|
91.035
|
106.775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.574
|
27.777
|
2.851
|
2.342
|
2.386
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.346
|
5.933
|
1.804
|
18.053
|
1.308
|
6. Phải trả người lao động
|
35.096
|
25.336
|
26.585
|
20.744
|
22.525
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
93
|
181
|
51.785
|
52.813
|
63.962
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
96.047
|
110.337
|
21.122
|
11.930
|
27.900
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.088
|
1.146
|
1.578
|
1.775
|
2.004
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
57.372
|
58.057
|
58.201
|
64.196
|
74.403
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.392
|
7.270
|
61.414
|
24.973
|
140.220
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.048
|
2.913
|
60.090
|
21.901
|
3.712
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.344
|
4.357
|
1.323
|
1.323
|
133.250
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.748
|
3.258
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.279.046
|
1.336.104
|
1.538.858
|
2.834.540
|
4.456.893
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.279.046
|
1.336.104
|
1.538.858
|
2.834.540
|
4.456.893
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
631.010
|
631.010
|
631.010
|
631.010
|
1.723.462
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.032.466
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
102.000
|
152.765
|
152.765
|
152.765
|
37.813
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-94.769
|
-88.518
|
-87.083
|
-87.032
|
-64.810
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
63.296
|
40.999
|
64.592
|
95.221
|
94.219
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
201.259
|
243.744
|
330.740
|
556.642
|
383.822
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
135.987
|
167.582
|
189.610
|
276.349
|
-318.652
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
65.272
|
76.162
|
141.130
|
280.293
|
702.474
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
376.249
|
356.104
|
446.834
|
1.485.934
|
1.249.922
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.593.731
|
1.630.720
|
1.853.173
|
3.199.555
|
4.898.377
|