Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.297.490 1.356.408 1.612.405 2.887.494 3.561.564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40.110 333.798 61.433 176.364 743.765
1. Tiền 35.610 212.387 27.433 61.364 66.765
2. Các khoản tương đương tiền 4.500 121.411 34.000 115.000 677.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 742.387 625.703 1.130.152 2.224.000 2.111.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 742.387 625.703 1.130.152 2.224.000 2.111.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142.133 87.274 161.949 287.622 455.008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.209 23.132 113.816 180.277 193.164
2. Trả trước cho người bán 14.417 9.017 906 16.033 158.995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35.259 31.170 150 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 72.377 26.935 48.567 91.551 106.810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.130 -2.980 -1.491 -239 -3.960
IV. Tổng hàng tồn kho 360.112 293.874 204.527 194.030 209.954
1. Hàng tồn kho 360.382 293.874 205.515 196.025 211.776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -270 0 -988 -1.995 -1.822
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.748 15.758 54.343 5.478 41.837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.355 12.308 2.927 3.265 6.136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 795 700 653 1.147 15.497
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.598 2.751 50.763 1.066 20.204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 296.241 274.312 240.768 312.061 1.336.813
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 165 165 288
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 165 165 288
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 240.722 220.160 173.861 159.975 841.031
1. Tài sản cố định hữu hình 240.685 217.587 171.311 158.755 363.647
- Nguyên giá 964.527 993.225 983.233 1.000.947 1.234.160
- Giá trị hao mòn lũy kế -723.842 -775.637 -811.922 -842.192 -870.513
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37 2.573 2.549 1.220 477.384
- Nguyên giá 299 3.287 4.287 4.287 694.102
- Giá trị hao mòn lũy kế -262 -714 -1.738 -3.067 -216.719
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 488 0 29.182 115.861 107.128
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 29.177 12.961 11.392
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 488 0 5 102.900 95.736
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 47.162 46.586 31.194 24.225 194.043
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22.617 23.059 12.817 12.174 186.492
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 29.230 32.454 29.846 29.846 29.846
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.685 -8.928 -11.469 -17.795 -22.295
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.869 7.566 6.367 11.835 9.954
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.680 7.430 6.286 11.808 9.954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 189 135 81 27 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 184.369
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.593.731 1.630.720 1.853.173 3.199.555 4.898.377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 314.685 294.616 314.315 365.015 441.483
I. Nợ ngắn hạn 303.293 287.346 252.901 340.042 301.263
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 77.155 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 91.676 58.579 88.976 91.035 106.775
4. Người mua trả tiền trước 17.574 27.777 2.851 2.342 2.386
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.346 5.933 1.804 18.053 1.308
6. Phải trả người lao động 35.096 25.336 26.585 20.744 22.525
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 93 181 51.785 52.813 63.962
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 96.047 110.337 21.122 11.930 27.900
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.088 1.146 1.578 1.775 2.004
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57.372 58.057 58.201 64.196 74.403
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.392 7.270 61.414 24.973 140.220
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.048 2.913 60.090 21.901 3.712
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9.344 4.357 1.323 1.323 133.250
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 1.748 3.258
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.279.046 1.336.104 1.538.858 2.834.540 4.456.893
I. Vốn chủ sở hữu 1.279.046 1.336.104 1.538.858 2.834.540 4.456.893
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 631.010 631.010 631.010 631.010 1.723.462
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 1.032.466
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 102.000 152.765 152.765 152.765 37.813
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -94.769 -88.518 -87.083 -87.032 -64.810
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 63.296 40.999 64.592 95.221 94.219
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201.259 243.744 330.740 556.642 383.822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 135.987 167.582 189.610 276.349 -318.652
- LNST chưa phân phối kỳ này 65.272 76.162 141.130 280.293 702.474
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 376.249 356.104 446.834 1.485.934 1.249.922
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.593.731 1.630.720 1.853.173 3.199.555 4.898.377