TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.561.564
|
3.636.396
|
4.045.014
|
4.684.802
|
4.395.842
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
743.765
|
584.982
|
704.786
|
1.545.749
|
1.333.641
|
1. Tiền
|
66.765
|
88.682
|
82.786
|
96.030
|
165.271
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
677.000
|
496.300
|
622.000
|
1.449.719
|
1.168.370
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.111.000
|
2.360.000
|
2.573.000
|
2.406.200
|
2.212.175
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.111.000
|
2.360.000
|
2.573.000
|
2.406.200
|
2.212.175
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
455.008
|
431.283
|
455.647
|
506.626
|
565.559
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
193.164
|
208.657
|
233.315
|
194.599
|
209.427
|
2. Trả trước cho người bán
|
158.995
|
168.581
|
152.501
|
151.968
|
199.127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
106.810
|
58.005
|
73.791
|
164.018
|
161.105
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.960
|
-3.960
|
-3.960
|
-3.960
|
-4.100
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
209.954
|
238.123
|
285.543
|
195.963
|
210.160
|
1. Hàng tồn kho
|
211.776
|
239.942
|
290.139
|
199.118
|
213.713
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.822
|
-1.818
|
-4.597
|
-3.156
|
-3.553
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41.837
|
22.008
|
26.038
|
30.264
|
74.306
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.136
|
3.577
|
6.148
|
7.502
|
8.294
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.497
|
16.264
|
17.628
|
17.421
|
24.174
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20.204
|
2.167
|
2.262
|
5.341
|
41.839
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.336.813
|
1.350.746
|
1.358.149
|
1.344.791
|
1.518.694
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
288
|
288
|
669
|
669
|
309
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
288
|
288
|
669
|
669
|
309
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
841.031
|
823.778
|
903.033
|
936.710
|
940.851
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
363.647
|
355.305
|
443.271
|
485.869
|
498.592
|
- Nguyên giá
|
1.234.160
|
1.237.973
|
1.343.481
|
1.408.941
|
1.446.051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-870.513
|
-882.668
|
-900.211
|
-923.073
|
-947.459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
477.384
|
468.473
|
459.762
|
450.841
|
442.260
|
- Nguyên giá
|
694.102
|
694.102
|
694.309
|
694.309
|
694.627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-216.719
|
-225.630
|
-234.547
|
-243.468
|
-252.367
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
107.128
|
133.048
|
94.348
|
57.071
|
239.770
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
11.392
|
9.977
|
9.748
|
10.480
|
11.324
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95.736
|
123.071
|
84.600
|
46.592
|
228.446
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
194.043
|
208.633
|
186.874
|
183.576
|
180.672
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
186.492
|
186.082
|
179.323
|
176.025
|
173.121
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.295
|
-22.295
|
-22.295
|
-22.295
|
-22.295
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
15.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.954
|
12.152
|
11.902
|
16.965
|
18.814
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.954
|
12.152
|
11.902
|
16.965
|
18.814
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
184.369
|
172.846
|
161.323
|
149.800
|
138.277
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.898.377
|
4.987.141
|
5.403.163
|
6.029.593
|
5.914.536
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
441.483
|
455.532
|
525.838
|
628.109
|
507.288
|
I. Nợ ngắn hạn
|
301.263
|
320.751
|
394.137
|
500.776
|
383.349
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
106.775
|
117.936
|
143.299
|
107.548
|
153.447
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.386
|
2.723
|
2.359
|
2.998
|
2.253
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.308
|
17.306
|
59.958
|
86.080
|
3.221
|
6. Phải trả người lao động
|
22.525
|
13.388
|
14.476
|
17.838
|
20.834
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
63.962
|
70.947
|
71.684
|
81.826
|
86.962
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.900
|
21.949
|
21.968
|
123.128
|
22.519
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.004
|
2.061
|
2.119
|
2.176
|
2.233
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
74.403
|
74.440
|
78.275
|
79.182
|
91.879
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
140.220
|
134.781
|
131.702
|
127.333
|
123.939
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.712
|
1.794
|
1.621
|
1.306
|
1.063
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
133.250
|
129.732
|
126.846
|
123.165
|
119.587
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.258
|
3.255
|
3.235
|
2.863
|
3.289
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.456.893
|
4.531.609
|
4.877.325
|
5.401.484
|
5.407.248
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.456.893
|
4.531.609
|
4.877.325
|
5.401.484
|
5.407.248
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.723.462
|
1.723.462
|
1.723.462
|
2.124.916
|
2.124.916
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.032.466
|
1.032.466
|
1.032.466
|
1.193.048
|
1.192.427
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
37.813
|
37.813
|
37.813
|
37.813
|
37.813
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64.810
|
-64.810
|
-64.810
|
-64.810
|
-64.810
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
94.219
|
100.943
|
113.574
|
119.600
|
132.180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
383.822
|
418.474
|
430.978
|
355.001
|
368.973
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-318.652
|
383.822
|
383.822
|
280.414
|
280.414
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
702.474
|
34.652
|
47.156
|
74.586
|
88.559
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.249.922
|
1.283.261
|
1.603.843
|
1.635.916
|
1.615.748
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.898.377
|
4.987.141
|
5.403.163
|
6.029.593
|
5.914.536
|