I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
76.078
|
73.078
|
87.808
|
95.890
|
79.698
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27.979
|
-20.222
|
-86.854
|
-53.589
|
-24.659
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26.164
|
-31.619
|
-35.284
|
-39.302
|
-38.328
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-132
|
0
|
0
|
-4
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.182
|
-2.090
|
-706
|
-33
|
-1.232
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30.308
|
30.637
|
52.540
|
34.513
|
31.441
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-52.532
|
-40.161
|
-14.267
|
-11.689
|
-22.686
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.604
|
9.623
|
3.237
|
25.786
|
24.234
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-792
|
-1.867
|
-909
|
-67
|
-4.364
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
67
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
22
|
23
|
17
|
436
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-792
|
-1.778
|
-887
|
-50
|
-3.928
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-2.802
|
-2.802
|
-2.804
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-2.802
|
-2.802
|
-2.804
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.395
|
7.845
|
-452
|
22.934
|
17.502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.219
|
1.824
|
9.669
|
9.217
|
9.217
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.824
|
9.669
|
9.217
|
32.151
|
26.719
|