Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.360.436 1.294.551 1.222.382 1.195.659 1.115.076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.224 63.418 49.296 26.615 77.754
1. Tiền 21.224 33.418 49.296 26.615 45.754
2. Các khoản tương đương tiền 0 30.000 0 0 32.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76.959 76.960 73.001 73.001 41.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76.959 76.960 73.001 73.001 41.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 769.230 814.265 795.134 769.827 702.669
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 401.218 409.227 398.048 414.700 380.973
2. Trả trước cho người bán 223.602 246.788 228.234 210.144 168.332
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.500 4.036 1.536 1.536 277
6. Phải thu ngắn hạn khác 181.211 192.388 205.490 180.830 190.368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39.301 -38.174 -38.174 -37.382 -37.280
IV. Tổng hàng tồn kho 472.310 338.929 304.631 326.135 293.601
1. Hàng tồn kho 472.310 338.929 304.631 326.135 293.601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.713 979 320 80 51
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248 301 95 80 51
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20.410 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 56 677 225 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 258.559 251.988 244.305 249.024 244.222
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.933 7.150 7.150 3.363 4.899
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.551 1.551 1.551 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 2.236 2.236 0 1.536
5. Phải thu dài hạn khác 3.382 3.363 3.363 3.363 3.363
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 212.295 203.413 195.561 202.839 210.013
1. Tài sản cố định hữu hình 176.715 168.561 161.436 165.728 173.643
- Nguyên giá 631.703 602.816 582.083 584.784 599.549
- Giá trị hao mòn lũy kế -454.987 -434.255 -420.647 -419.056 -425.905
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35.579 34.852 34.125 33.398 32.671
- Nguyên giá 37.688 37.688 37.688 37.688 37.688
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.109 -2.836 -3.563 -4.290 -5.017
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 3.713 3.699
- Nguyên giá 0 0 0 3.713 3.725
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -26
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 1.038 0
- Nguyên giá 2.134 2.134 2.134 3.172 2.134
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.134 -2.134 -2.134 -2.134 -2.134
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.078 21.025 21.881 9.002 9.002
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9.002 9.002 9.002 0 9.002
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.076 12.024 12.880 9.002 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.990 690 690 690 690
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.363 6.063 6.063 6.063 6.063
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.373 -5.373 -5.373 -5.373 -5.373
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.264 19.710 19.023 32.092 19.618
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.264 19.710 19.023 32.092 19.618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.618.995 1.546.539 1.466.688 1.444.683 1.359.298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.267.996 1.194.543 1.111.459 1.090.779 1.005.065
I. Nợ ngắn hạn 1.214.557 1.146.050 1.069.421 1.056.134 969.805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 566.463 585.750 520.631 514.990 542.182
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 219.595 269.425 214.343 260.791 202.989
4. Người mua trả tiền trước 394.757 239.427 303.207 207.194 195.366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.211 3.586 8.366 8.856 6.179
6. Phải trả người lao động 9.579 8.802 7.738 7.879 7.800
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.677 25.900 3.670 43.712 4.046
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.907 2.003 1.631 2.109 1.500
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.367 11.157 9.835 10.602 9.743
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53.439 48.493 42.037 34.645 35.261
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.540 1.550 1.703 1.703 1.810
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51.899 46.943 40.335 32.942 33.450
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 350.999 351.996 355.229 353.904 354.232
I. Vốn chủ sở hữu 350.999 351.996 355.229 353.904 354.232
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 215.996 215.996 215.996 237.590 237.590
2. Thặng dư vốn cổ phần 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 609 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102.737 105.972 109.204 86.285 86.613
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102.946 86.613
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.025 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.657 29 29 29 30
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.618.995 1.546.539 1.466.688 1.444.683 1.359.298